Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những giao dịch phổ biến trong thị trường bất động sản. Tuy nhiên, để hoàn tất thủ tục này, người mua và người bán cần thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, trong đó lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một nội dung quan trọng không thể bỏ qua và công cụ hỗ trợ cho công tác như máy GNSS RTK. Việt Thanh Group sẽ giúp bạn tìm hiểu về lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
Lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?

Lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất là khoản tiền người dân phải nộp cho Nhà nước khi thực hiện giao dịch mua bán, tặng cho, chuyển nhượng đất đai theo đúng quy định pháp luật. Khoản lệ phí này bao gồm nhiều nghĩa vụ tài chính khác nhau, tùy vào từng trường hợp cụ thể, người nộp có thể là bên chuyển nhượng (bên bán) hoặc bên nhận chuyển nhượng (bên mua), hoặc cả hai cùng thỏa thuận chia sẻ chi phí.
Trong công tác đo đạc phục vụ cho hồ sơ chuyển nhượng, Máy GNSS RTK Hi-Target V500 được nhiều kỹ sư địa chính tin dùng nhờ khả năng định vị chính xác, tốc độ thu nhận tín hiệu mạnh mẽ và vận hành ổn định, giúp quá trình xác định ranh giới, diện tích đất cần chuyển nhượng được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ.
>>>Xem thêm: Cách đọc bản đồ quy hoạch sử dụng đất đơn giản, chính xác cho người mới bắt đầu
Các khoản lệ phí phải nộp khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất, người dân bắt buộc phải hoàn tất nghĩa vụ tài chính với Nhà nước. Cụ thể, các loại lệ phí, thuế và chi phí đi kèm bao gồm:
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Đây là khoản thuế bắt buộc đối với bên chuyển nhượng (người bán) khi có thu nhập phát sinh từ việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
- Mức thu: Theo quy định tại Khoản 5 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC, mức thuế TNCN áp dụng là 2% trên tổng giá trị chuyển nhượng ghi trong hợp đồng.
- Người nộp: Thông thường, bên bán là người có nghĩa vụ nộp thuế này. Tuy nhiên, hai bên có thể thỏa thuận khác nhau, ví dụ người mua chịu thay hoặc chia đôi khoản thuế này.
- Ví dụ cụ thể: Nếu bạn bán một mảnh đất với giá 2 tỷ đồng, thì thuế TNCN sẽ là:
2% x 2.000.000.000 = 40.000.000 đồng.
Lệ phí trước bạ
Đây là khoản phí người mua phải nộp để được cơ quan Nhà nước cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sang tên sổ đỏ).
- Mức thu: Theo quy định tại Nghị định 10/2022/NĐ-CP, mức lệ phí trước bạ là 0,5% giá trị tài sản chuyển nhượng.
- Người nộp: Bên mua, tức người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, là người có trách nhiệm nộp khoản lệ phí này.
- Ví dụ cụ thể: Mua đất trị giá 2 tỷ đồng, lệ phí trước bạ được tính:
0,5% x 2.000.000.000 = 10.000.000 đồng.
Phí thẩm định hồ sơ
Phí này được tính khi Văn phòng Đăng ký đất đai thẩm định, kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ chuyển nhượng.
- Mức thu: Tùy theo từng địa phương, dao động trong khoảng từ 100.000 đồng đến 500.000 đồng/hồ sơ. Một số tỉnh, thành phố có thể quy định mức phí riêng theo Quyết định của UBND cấp tỉnh.
Phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng
Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất bắt buộc phải được lập thành hợp đồng và công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng.
- Mức thu: Theo Thông tư 257/2016/TT-BTC, mức phí công chứng được tính theo giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng chuyển nhượng như sau:
- Tài sản dưới 1 tỷ đồng: 0,1% giá trị hợp đồng (tối thiểu 50.000 đồng).
- Từ 1 tỷ – 3 tỷ đồng: 1.000.000 đồng + 0,06% phần giá trị vượt quá 1 tỷ.
- Từ 3 tỷ trở lên: 2.200.000 đồng + 0,05% phần giá trị vượt quá 3 tỷ.
- Ví dụ: Hợp đồng chuyển nhượng đất trị giá 4 tỷ đồng → phí công chứng sẽ là:
2.200.000 + 0,05% x (4.000.000.000 – 3.000.000.000) = 2.200.000 + 500.000 = 2.700.000 đồng.
Phí đo đạc, trích lục địa chính (nếu có)
Trong một số trường hợp, nhất là khi sổ đỏ chưa có bản đồ trích đo thửa đất hoặc khi có sai lệch về ranh giới, người dân cần thực hiện đo đạc lại hoặc trích lục bản đồ địa chính.
- Mức thu: Tính theo diện tích đất và quy định cụ thể của từng đơn vị cung cấp dịch vụ đo đạc tại địa phương. Trung bình dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy quy mô và khu vực địa lý.
Để đảm bảo dữ liệu đo đạc phục vụ cho công chứng và đăng ký biến động được chính xác, thiết bị như Máy GNSS RTK Hi-Target V200 là lựa chọn tối ưu. Thiết bị này hỗ trợ người dùng đo hiện trạng khu đất, phục vụ trích đo địa chính hoặc cập nhật bản đồ địa chính khi cần thiết. Nhờ vậy, không chỉ đảm bảo việc nộp lệ phí đúng theo quy định pháp luật, người dân còn có thể hoàn tất thủ tục chuyển nhượng suôn sẻ, hợp pháp và nhanh chóng với hồ sơ đo đạc đạt chuẩn kỹ thuật.
>>>Xem thêm: Đơn yêu cầu đo đạc thẩm định tại chỗ – Thủ tục quan trọng trong quản lý đất đai và xây dựng
Ai là người chịu trách nhiệm nộp lệ phí?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, các khoản lệ phí và thuế phát sinh trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất sẽ do các bên liên quan chịu trách nhiệm nộp, căn cứ vào bản chất của giao dịch cũng như vai trò của từng bên trong hợp đồng. Cụ thể:
Bên bán – Chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Trong hầu hết các giao dịch mua bán đất đai, người chuyển nhượng quyền sử dụng đất (tức bên bán) sẽ là người chịu trách nhiệm nộp thuế thu nhập cá nhân. Mức thuế này được tính trên tổng giá trị chuyển nhượng được ghi trong hợp đồng, và là nghĩa vụ bắt buộc đối với người có thu nhập phát sinh từ giao dịch nhà đất.
Tuy nhiên, trong trường hợp chuyển nhượng giữa các đối tượng được miễn thuế (như cha mẹ – con, vợ – chồng, anh chị em ruột…) hoặc được miễn theo quy định pháp luật, thì nghĩa vụ này sẽ không phát sinh.
Bên mua – Chịu lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ
Người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất (tức bên mua) là người có nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ – khoản lệ phí để được cấp giấy chứng nhận mới đứng tên mình, theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
Ngoài ra, người mua cũng thường phải chịu phí thẩm định hồ sơ khi làm thủ tục sang tên sổ đỏ tại Văn phòng Đăng ký đất đai, nhằm phục vụ việc kiểm tra tính hợp pháp và chính xác của hồ sơ chuyển nhượng.
Cả hai bên cùng thỏa thuận chia phí công chứng và các khoản phát sinh
Đối với các khoản chi phí không mang tính bắt buộc theo vai trò pháp lý của từng bên – như phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng, phí trích lục bản đồ địa chính, chi phí đo vẽ lại, hoặc các chi phí phát sinh khác (đi lại, làm hồ sơ, lệ phí bổ sung…) – thì hai bên có thể tự do thỏa thuận với nhau về việc chia sẻ chi phí.
Pháp luật không bắt buộc một bên nào phải gánh chịu toàn bộ những khoản phí này, do đó, việc thỏa thuận rõ ràng sẽ giúp tránh tranh chấp và rút ngắn thời gian làm thủ tục.
Một số lưu ý khi nộp lệ phí chuyển nhượng

Để việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất diễn ra suôn sẻ, hợp pháp và tránh các rủi ro về sau, người mua và người bán cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Không khai giá thấp hơn thực tế
Một số trường hợp người dân có xu hướng khai giá chuyển nhượng thấp hơn giá trị thực tế ghi trong hợp đồng mua bán với mục đích giảm thuế thu nhập cá nhân hoặc lệ phí trước bạ. Tuy nhiên, hành vi này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nghiêm trọng, bao gồm:
- Bị truy thu thuế nếu cơ quan thuế phát hiện sự chênh lệch đáng kể so với bảng giá đất do UBND tỉnh, thành phố ban hành.
- Khó khăn khi xảy ra tranh chấp: Nếu phát sinh tranh chấp sau này, mức giá ghi trong hợp đồng (giá thấp) có thể bị sử dụng làm căn cứ pháp lý thay vì giá giao dịch thực, dẫn đến thiệt hại cho người mua.
- Không được công nhận toàn bộ giá trị tài sản trong các thủ tục liên quan như thế chấp ngân hàng, chia tài sản…
Vì vậy, tốt nhất là nên khai đúng và trung thực giá chuyển nhượng để đảm bảo tính pháp lý rõ ràng và quyền lợi lâu dài cho cả hai bên.
Giữ đầy đủ hóa đơn, biên lai nộp lệ phí
Sau khi nộp các khoản thuế, phí và lệ phí (như thuế TNCN, lệ phí trước bạ, phí công chứng, phí thẩm định…), người dân cần giữ cẩn thận tất cả hóa đơn, biên lai, giấy xác nhận nộp tiền. Những chứng từ này có vai trò rất quan trọng trong:
- Chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính khi xảy ra tranh chấp hoặc thanh tra sau này.
- Làm hồ sơ chuyển nhượng tiếp theo: Nếu người mua sau này tiếp tục chuyển nhượng, các giấy tờ cũ sẽ là căn cứ pháp lý quan trọng.
- Hạch toán tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp (nếu đất thuộc quyền sở hữu của tổ chức, công ty).
Tất cả biên lai, hóa đơn cần lưu trữ cùng với bản photo hợp đồng công chứng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất gốc, và các tài liệu đo đạc đi kèm (nếu có).
Thực hiện đúng quy trình sau khi công chứng hợp đồng
Việc công chứng hợp đồng chuyển nhượng tại văn phòng công chứng chỉ là một bước trong chuỗi thủ tục chuyển nhượng, chưa đủ để hoàn tất việc sang tên trên sổ đỏ. Sau khi hợp đồng được công chứng hợp pháp, người mua cần:
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ gồm:
- Hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng (bản chính và bản sao)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ bản gốc)
- CMND/CCCD, hộ khẩu của các bên
- Tờ khai lệ phí trước bạ, tờ khai thuế TNCN
- Đơn đề nghị đăng ký biến động (theo mẫu)
- Biên lai nộp lệ phí
Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai, nơi có đất.
Nộp các khoản thuế và phí theo thông báo của cơ quan thuế.
Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã sang tên sau khi hoàn tất hồ sơ và nộp đủ nghĩa vụ tài chính.
Việc tuân thủ đầy đủ quy trình này không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý cho tài sản mà còn giúp tránh được các rắc rối về quyền sở hữu trong tương lai.
Lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất là phần không thể tách rời trong bất kỳ giao dịch mua bán đất đai nào. Việc hiểu rõ các khoản phí cần nộp không chỉ giúp bạn chủ động về mặt tài chính, mà còn đảm bảo giao dịch được thực hiện nhanh chóng, đúng pháp luật và tránh rủi ro phát sinh. Nếu bạn đang chuẩn bị sang tên sổ đỏ, hãy tìm hiểu kỹ về nghĩa vụ tài chính để tiết kiệm thời gian và công sức.
Be the first to review “Lệ phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì? Cập nhật chi tiết mới nhất 2025”