Chỉ số chống bụi nước IP (Ingress Protection) định nghĩa mức độ bảo vệ của thiết bị trước các yếu tố bên ngoài như bụi, bọt nước và nước. Chỉ số này được sử dụng để mô tả khả năng bảo vệ của thiết bị điện tử khỏi các yếu tố tiềm ẩn có thể gây hại hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị. Để hiểu rõ hơn mã IP trên các thiết bị điện tử là gì, ý nghĩa như thế nào, mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết!
Mã IP ra đời nhằm bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng, giúp người tiêu dùng hiểu rõ và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Nếu như trước đây các nhà sản xuất chỉ quảng cáo sản phẩm có khả năng chống bụi nước tốt nhưng người dùng không hiểu rõ khả năng chống bụi nước ở mức nào thì giờ đây, thông qua mã IP, người dùng có thể xác định chính xác mức độ chống bụi nước của thiết bị như máy GNSS RTK, máy toàn đạc,… Các mã IP55, IP67, IP58… thể hiện cho từng mức độ chống bụi nước khác nhau.
Mã IP là gì?
Chỉ số chống bụi nước IP (Ingress Protection) là một hệ thống đánh giá mức độ bảo vệ của các thiết bị đối với các yếu tố bên ngoài như bụi và nước. Chỉ số IP thường được theo sau bởi hai con số, ví dụ IP65, IP68… Mỗi con số đại diện cho một mức độ bảo vệ cụ thể.
Chữ “IP”: Đây là viết tắt của “Ingress Protection” (Bảo vệ đầu vào), mô tả mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài.
- Con số đầu tiên (chống bụi): Chữ số này đại diện cho khả năng chống bụi. Nó có thể là con số từ 0 đến 6, cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi bụi và các hạt rắn khác.
- Con số thứ hai (chống nước): Chữ số thứ hai đại diện cho khả năng chống nước. Nó có thể là con số từ 0 đến 9, cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi nước và chất lỏng khác.
Dưới đây là một số ví dụ về chỉ số IP thông dụng:
- IP67: Thiết bị có khả năng chống bụi độc hại và chống ngâm nước trong một thời gian ngắn (1m sâu trong nước trong vòng 30 phút).
- IP68: Thiết bị có khả năng chống bụi độc hại và chống ngâm nước ở độ sâu lớn hơn (thường trên 1m và được chỉ định bởi nhà sản xuất).
- IP44: Thiết bị có khả năng chống các vụn bụi lớn và bọt bọt nước.
- IP55: Thiết bị chống bụi độc hại và chịu được nước tác động từ tất cả các hướng.
Để biết chính xác về chỉ số IP của một sản phẩm, bạn nên tham khảo tài liệu hoặc thông tin từ nhà sản xuất.
Chi tiết mức độ chống bụi/nước thể hiện qua mã IP
Mức độ chống bụi/nước thể hiện qua mã IP được nhiều người quan tâm.
Chữ số đầu tiên trên mã IP – Khả năng chống bụi
CÁC MỨC | KÍCH THƯỚC CHẤT RẮN SẼ ĐƯỢC BẢO VỆ | MÔ TẢ |
0 | Không có khả năng | Không có khả năng chống bụi |
1 | > 50mm | Chỉ có khả năng chống lại vật mềm kích thước lớn |
2 | > 12.5mm | Chỉ có khả năng chống lại vật mềm kích thước nhỏ |
3 | > 2.5mm | Bảo vệ khỏi các vật nhỏ kích thước hơn 2.5mm |
4 | > 1mm | Bảo vệ khỏi các vật có kích thước nhỏ hơn 1mm |
5 | Chống bụi | Có khả năng chống bụi, nhưng không hoàn toàn |
6 | Chống bụi 100% | Chống bụi và chống tiếp xúc 100% |
Chỉ số từ 1 – 6 (6 là chỉ số cao nhất) thể hiện khả năng chống lại chất rắn của thiết bị
Chữ số thứ 2 – Xếp hạng khả năng chống nước
CÁC MỨC | KÍCH THƯỚC CHẤT LỎNG | MÔ TẢ |
0 | Không có khả năng chống nước | Không có khả năng chống nước |
1 | Bảo vệ mức thấp nhất | Bảo vệ khỏi giọt nước rơi theo phương thẳng đứng |
2 | Nước nhỏ giọt khi thiết bị nghiêng 15 độ | Bảo vệ khỏi giọt nước rơi khi thiết bị đang nghiêng 15 độ |
3 | Phun nước | Bảo vệ khỏi nước phun từ góc 60 độ vào thiết bị |
4 | Nước bắn tung tóe | Bảo vệ khỏi nước bắn từ mọi hướng tới thiết bị |
5 | Vòi phun 6.3mm | Bảo vệ khỏi nước phun từ vòi 6.3mm từ mọi góc đến thiết bị |
6 | Vòi phun 12.5mm | Bảo vệ khỏi nước phun từ vòi 12.5m từ mọi góc đến thiết bị |
7 | Ngâm sâu 1m | Thiết bị vẫn được bảo vệ khi bị ngâm ở độ sâu 1m trong thời gian dài |
8 | Ngâm sâu quá 1m | Thiết bị được niêm phong kín, vẫn được bảo vệ khi ngâm sâu hơn 1m |
9 | Hơi nước | Khả năng chống lại hơi nước |
Chỉ số từ 1 – 9 thể hiện khả năng chống nước của thiết bị.
Cách đánh giá mã IP trên thiết bị trắc địa
Để đánh giá một sản phẩm dựa trên chỉ số chống bụi nước IP, bạn cần xem xét cả hai con số trong chỉ số IP để hiểu rõ về khả năng bảo vệ của sản phẩm khỏi bụi và nước.
Con số đầu tiên (chống bụi): Con số này cho biết mức độ bảo vệ của sản phẩm khỏi bụi và các hạt rắn khác. Một con số cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng chống bụi tốt hơn.
- Nếu sản phẩm máy trắc địa có con số đầu tiên là 5 hoặc 6, sản phẩm sẽ có khả năng chống bụi tốt, thích hợp cho môi trường bụi bẩn.
- Nếu sản phẩm máy trắc địa có con số đầu tiên thấp hơn, nó có thể không phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiều bụi.
Con số thứ hai (chống nước): Con số này cho biết mức độ bảo vệ của sản phẩm khỏi nước và các chất lỏng khác. Một con số cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng chống nước tốt hơn.
- Nếu sản phẩm máy trắc địa có con số thứ hai từ 7 trở lên, nó thường có khả năng chống ngâm nước trong môi trường thông thường, chẳng hạn khi bị dính nước mưa hoặc bị rơi vào nước.
- Nếu sản phẩm máy trắc địa có con số thứ hai là 8 hoặc 9, nó thường có khả năng chống ngâm nước sâu hơn hoặc trong điều kiện áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt.
Lưu ý rằng chỉ số IP không cung cấp thông tin về khả năng chống sốc, chống va đập hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự bền bỉ của sản phẩm. Để đánh giá toàn diện hơn về một thiết bị trắc địa, bạn cần xem xét cả chỉ số IP cùng với các thông số kỹ thuật khác và đánh giá từng yếu tố theo nhu cầu và môi trường sử dụng của bạn.
Một số thiết bị trắc địa mã IP cao
Công việc trắc địa thường làm việc trong môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Chính vì vậy, bạn nên ưu tiên lựa chọn các thiết bị trắc địa có chỉ số IP cao thể hiện cho khả năng chống bụi và nước tốt. Tiêu biểu có thể kể đến một số sản phẩm chỉ số IP cao, khả năng chống va đập tốt:
- Máy GNSS RTK Hi-Target vRTK: Khả năng chống bụi nước IP68, chịu được lực rơi từ sào 2m, khả năng làm việc tốt ở nhiệt độ khắc nghiệt: -30℃~+70℃
- Máy GNSS RTK Hi-Target V500: Khả năng chịu bụi nước IP68, chịu được lực rơi từ sào 2m, khả năng làm việc tốt ở nhiệt độ khắc nghiệt: -30℃~+70℃
- Máy toàn đạc Hi-Target HTS-521L10: Khả năng chống chịu bụi nước IP65, nổi bật so với các dòng máy toàn đạc trên thị trường.
Mã IP trên các thiết bị điện tử là một trong những thông số người dùng nên quan tâm để lựa chọn và sử dụng sản phẩm đúng cách. Hy vọng những thông tin tổng hợp từ đơn vị bán máy trắc địa Việt Thanh Group trên giúp bạn có thêm gợi ý để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Be the first to review “Mã IP trên các thiết bị điện tử thể hiện điều gì? Cách đánh giá mã IP trên thiết bị trắc địa”