Trong lĩnh vực khảo sát thủy văn và đo đạc dưới nước, độ chính xác của kết quả đo sâu hồi âm đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các yếu tố kỹ thuật và môi trường có thể tác động trực tiếp đến kết quả này. Chính vì vậy, khi lựa chọn thiết bị đo sâu, người dùng nên ưu tiên những dòng máy hiện đại, khả năng thích ứng cao với điều kiện thực tế — chẳng hạn như máy đo sâu HD Max II do Việt Thanh Group phân phối, nổi bật với độ ổn định và khả năng xử lý dữ liệu vượt trội trong môi trường phức tạp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo sâu hồi âm
Tần số sóng âm
Tần số là số dao động của sóng âm trong mỗi giây, thường đo bằng đơn vị Hz. Đây là yếu tố quyết định khả năng xuyên sâu và độ phân giải của phép đo.
- Tần số thấp (20 – 200kHz): Xuyên sâu tốt hơn, phù hợp với vùng nước sâu nhưng cho độ phân giải thấp hơn.
- Tần số cao (200kHz – 1MHz): Độ phân giải cao, phù hợp vùng nước nông, giúp xác định vật thể nhỏ dưới đáy nước, tuy nhiên dễ bị hấp thụ hơn trong môi trường nước sâu.
Tùy vào điều kiện địa hình và mục đích sử dụng, việc lựa chọn tần số phù hợp sẽ quyết định phần lớn độ chính xác của kết quả đo sâu.
Tốc độ sóng âm trong nước
Đây là tốc độ lan truyền của sóng âm trong nước, đơn vị là m/s. Giá trị này không cố định mà thay đổi theo:
- Nhiệt độ nước: Nhiệt độ càng cao, tốc độ âm thanh càng nhanh.
- Độ mặn: Mặn hơn → tốc độ cao hơn.
- Áp suất: Áp suất lớn hơn ở vùng nước sâu cũng làm tăng tốc độ sóng âm.
Nếu không hiệu chỉnh tốc độ sóng âm phù hợp với thực tế, kết quả đo sẽ bị sai lệch đáng kể. Một số thiết bị hiện đại như HD Max II đã tích hợp khả năng hiệu chỉnh tự động tốc độ âm, giúp loại bỏ đáng kể sai số từ yếu tố này.
Độ rộng chùm tia âm
Beam width là góc mở của sóng âm khi phát ra từ đầu dò:
- Chùm tia hẹp: Cho phép quét chi tiết và chính xác, phù hợp ở nơi có địa hình phức tạp hoặc cần dữ liệu chất lượng cao.
- Chùm tia rộng: Quét diện rộng hơn nhưng độ chính xác có thể thấp hơn do chịu ảnh hưởng từ vật thể xung quanh.
Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng khi đo ở vùng đáy phức tạp hoặc cần bản đồ hóa đáy nước chính xác.
Công suất phát sóng
Là mức năng lượng mà đầu dò phát ra dưới dạng sóng âm:
- Công suất cao: Xuyên qua nước sâu và lớp trầm tích tốt hơn, dùng cho vùng nước sâu hoặc điều kiện môi trường phức tạp.
- Công suất thấp: Tiết kiệm điện, phù hợp với nước nông và vùng ít nhiễu.
Điều này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi bắt đầu khảo sát để tránh lãng phí năng lượng hoặc làm sai lệch kết quả.
Độ nhạy của đầu thu
Độ nhạy càng cao thì khả năng thu sóng phản hồi càng tốt, đặc biệt trong điều kiện nhiều nhiễu hoặc vùng nước sâu. Tuy nhiên, nếu quá nhạy, thiết bị cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu không mong muốn (nhiễu âm, tiếng sóng…).
Thời gian xung
Xung ngắn mang lại độ phân giải cao, giúp phân biệt các vật thể gần nhau. Trong khi đó, xung dài dễ phát hiện mục tiêu lớn và ít bị nhiễu. Tùy theo đặc điểm khảo sát, người dùng nên điều chỉnh thời gian xung hợp lý.

>> Xem thêm: Lựa chọn tần số máy đo sâu : Hướng dẫn chi tiết để đảm bảo hiệu quả khảo sát
Các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả đo
Nhiệt độ, độ mặn và áp suất nước
Ba yếu tố này có tác động trực tiếp đến tốc độ lan truyền của sóng âm trong nước – yếu tố cốt lõi để tính toán độ sâu trong phương pháp đo hồi âm. Khi nhiệt độ nước tăng, các phân tử chuyển động mạnh hơn, dẫn đến tốc độ âm thanh tăng lên. Tương tự, độ mặn cao và áp suất lớn (ở vùng nước sâu) cũng khiến sóng âm lan truyền nhanh hơn. Nếu không hiệu chỉnh tốc độ âm phù hợp theo từng môi trường đo cụ thể, kết quả đo sẽ dễ sai lệch, đặc biệt trong các dự án khảo sát địa hình đáy biển hoặc lòng sông.
Độ đục và sự hiện diện của bọt khí trong nước
Độ đục cao do phù sa, cát lơ lửng hay sinh vật phù du khiến sóng âm dễ bị hấp thụ hoặc tán xạ, làm suy yếu tín hiệu phản hồi. Ngoài ra, bọt khí trong nước – đặc biệt thường gặp ở khu vực gần bờ hoặc sau mưa lớn – cũng gây ra hiệu ứng tán xạ mạnh, làm giảm chất lượng tín hiệu hoặc khiến đầu thu không ghi nhận được tín hiệu phản hồi chính xác. Điều này đặc biệt cần lưu ý khi đo ở khu vực có dòng chảy mạnh, nhiều xoáy hoặc khu vực tàu bè hoạt động thường xuyên.
Nhiễu âm từ môi trường xung quanh
Môi trường đo không bao giờ hoàn toàn “tĩnh lặng”. Tiếng động cơ tàu thuyền, tiếng sóng lớn, hoặc cả âm thanh từ các sinh vật biển đều có thể tạo ra nhiễu âm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu nhận và xử lý tín hiệu của máy đo. Những tín hiệu không mong muốn này khiến thiết bị có thể “nghe nhầm” sóng phản hồi, từ đó dẫn đến kết quả không chính xác.
Địa hình đáy và vật thể dưới nước
Địa hình đáy nước có thể là bùn mềm, đá cứng, sỏi hoặc bề mặt gồ ghề – mỗi loại phản ứng khác nhau với sóng âm. Đáy mềm như bùn dễ hấp thụ sóng, làm tín hiệu phản hồi yếu và không rõ ràng. Ngược lại, đá cứng phản xạ mạnh nhưng lại có thể gây ra nhiều tín hiệu “dội lại” phức tạp. Thêm vào đó, sự hiện diện của vật thể dưới nước như rong rêu, cọc gỗ, rác thải hay thậm chí là xác tàu cũ cũng ảnh hưởng đến đường đi của sóng âm và gây nhiễu.

> Tham khảo các máy đo sâu tốt nhất như: Hi-Target HD Lite, Hi-Target HD Max
Tại sao nên chọn máy đo sâu HD Max II cho các điều kiện phức tạp?
Máy đo sâu HD Max II được thiết kế để thích ứng linh hoạt với đa dạng điều kiện môi trường và địa hình. Thiết bị có khả năng điều chỉnh tự động các thông số như tần số, công suất, và tốc độ âm – giúp loại bỏ tối đa sai số từ môi trường và cung cấp kết quả đo sâu chính xác, đáng tin cậy.
Đặc biệt, máy còn tích hợp khả năng chống nhiễu và lọc tín hiệu thông minh, rất phù hợp cho các khảo sát ở vùng nước đục, có nhiều tàu thuyền hoặc điều kiện không ổn định.
>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê thiết bị đo đạc tại Việt Thanh Group
Kết quả đo sâu hồi âm không chỉ phụ thuộc vào chất lượng thiết bị mà còn chịu tác động mạnh từ các yếu tố vật lý và môi trường. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn tối ưu cài đặt và lựa chọn đúng thiết bị. Nếu bạn cần một dòng máy đa năng, chính xác, có thể thích nghi với nhiều điều kiện — HD Max II chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Be the first to review “Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo sâu hồi âm: Cần biết để đo chính xác hơn”