Quy định về hợp thửa đất là một trong những vấn đề quan trọng mà người sử dụng đất cần nắm vững khi có nhu cầu hợp nhất các thửa đất liền kề thành một thửa duy nhất. Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp người dân thực hiện thủ tục một cách đúng đắn, nhanh chóng mà còn đảm bảo tính pháp lý, tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình sử dụng đất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và đầy đủ nhất về các quy định pháp lý liên quan đến hợp thửa đất, giúp bạn thực hiện thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.
>>> Xem thêm: Thiết bị đo đạc RTK – Giải pháp chính xác và hiệu quả cho công tác khảo sát địa hình và xây dựng cơ sở dữ liệu bản đồ hạ tầng
Căn cứ pháp lý về hợp thửa đất

Hợp thửa đất là thủ tục hành chính nhằm gộp hai hoặc nhiều thửa đất liền kề có cùng mục đích sử dụng thành một thửa duy nhất. Việc hợp thửa phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, cụ thể như sau:
- Luật Đất đai năm 2013: Là văn bản pháp luật nền tảng quy định về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, bao gồm quyền hợp thửa đất.
- Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai, trong đó có nội dung về đăng ký biến động đất đai khi hợp thửa.
- Thông tư số 24/2014/TT-BTNMT ngày 19/5/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường: Hướng dẫn về hồ sơ địa chính, quy định cụ thể thành phần hồ sơ, quy trình hợp thửa đất.
- Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017: Hướng dẫn chi tiết cách ghi thông tin về thửa đất và tài sản gắn liền với đất sau khi thực hiện hợp thửa.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, quy định cụ thể tại địa phương (theo quyết định của UBND cấp tỉnh hoặc hướng dẫn của Văn phòng Đăng ký đất đai) cũng là căn cứ áp dụng. Người sử dụng đất cần đối chiếu với quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất tại địa phương để đảm bảo điều kiện hợp thửa được chấp thuận.
Điều kiện để được hợp thửa đất
Hợp thửa đất là quyền của người sử dụng đất, tuy nhiên để được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận, các thửa đất phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật. Cụ thể:
- Thửa đất liền kề và có ranh giới rõ ràng: Các thửa đất muốn hợp thửa phải có vị trí liền kề nhau, được phân chia rõ ràng trên bản đồ và thực tế. Các thửa đất này không được nằm trong diện tranh chấp hoặc có bất kỳ vướng mắc nào về mặt pháp lý.
- Có cùng mục đích sử dụng đất: Các thửa đất hợp thửa phải có mục đích sử dụng giống nhau, ví dụ: cùng mục đích sử dụng đất ở, đất nông nghiệp, đất thương mại, dịch vụ. Nếu mục đích sử dụng không giống nhau, người sử dụng đất cần thực hiện thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất trước khi hợp thửa.
- Đảm bảo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất: Việc hợp thửa phải phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Thửa đất hợp thành phải không vi phạm các quy hoạch đã được công nhận, bao gồm quy hoạch đất ở, quy hoạch đô thị hoặc quy hoạch nông thôn.
- Không có tranh chấp pháp lý: Các thửa đất tham gia hợp thửa phải là những thửa đất không có tranh chấp quyền sử dụng đất, không bị kê biên, cấm chuyển nhượng hoặc có quyết định thu hồi đất. Thửa đất phải đảm bảo quyền sử dụng hợp pháp của người sử dụng đất
- Diện tích tối thiểu và các quy định về tách thửa: Sau khi hợp thửa, tổng diện tích thửa đất mới phải đạt được yêu cầu tối thiểu về diện tích (theo quy định của UBND cấp tỉnh). Đồng thời, kích thước của thửa đất hợp thành cũng phải đảm bảo các yêu cầu về chiều dài, chiều rộng theo quy định.
- Giấy tờ hợp lệ và đầy đủ: Người sử dụng đất phải có đầy đủ giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ, sổ hồng) và các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp đối với đất cần hợp thửa.
- Tuân thủ quy định của pháp luật địa phương: Mỗi địa phương có thể có những quy định cụ thể về việc hợp thửa đất, do đó, người dân cần tham khảo ý kiến và hướng dẫn chi tiết từ Văn phòng Đăng ký đất đai hoặc UBND cấp huyện để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và thủ tục hành chính.
Để đảm bảo độ chính xác khi đo đạc và xác định ranh giới thửa đất trong quá trình hợp thửa, việc sử dụng thiết bị GNSS RTK Hi-Target là một giải pháp tối ưu. Các thiết bị GNSS RTK Hi-Target mang lại độ chính xác cao trong việc xác định vị trí và ranh giới đất đai, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho công tác hợp thửa. Một số model tiêu biểu như: Hi-Target V200, Hi-Target vRTK,… được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp đo đạc nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy, góp phần nâng cao hiệu quả trong các thủ tục quản lý đất đai và hợp thửa.
Quy trình thực hiện hợp thửa đất

Hợp thửa đất là thủ tục hành chính giúp gộp nhiều thửa đất liền kề thành một thửa duy nhất, tạo thuận lợi cho người sử dụng đất trong việc quản lý và sử dụng. Để thực hiện hợp thửa đất đúng quy định, người sử dụng đất cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Trước khi nộp hồ sơ, người yêu cầu hợp thửa cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của các thửa đất cần hợp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để thực hiện thủ tục.
- Đơn yêu cầu hợp thửa đất, trong đó ghi rõ thông tin về các thửa đất cần hợp và lý do hợp thửa.
- Bản sao các giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu của người yêu cầu hợp thửa.
- Hồ sơ liên quan (nếu có) như giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp hoặc các quyết định hành chính liên quan đến đất đai.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Người sử dụng đất cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường của cấp huyện/quận nơi có đất. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sẽ tiếp nhận và cấp biên nhận.
Bước 3: Đo đạc và xác nhận thửa đất
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ tiến hành đo đạc thực tế thửa đất để xác định ranh giới, diện tích, cũng như xác nhận sự phù hợp của các thửa đất cần hợp. Các thửa đất phải liền kề và không có tranh chấp mới được phép hợp thửa.
Bước 4: Cập nhật thông tin vào hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận mới
Sau khi đo đạc và kiểm tra, thông tin về thửa đất mới sau khi hợp thửa sẽ được cập nhật vào hệ thống hồ sơ địa chính của cơ quan quản lý đất đai. Người yêu cầu hợp thửa sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới với thông tin về thửa đất đã được hợp.
Bước 5: Lệ phí và thời gian giải quyết
Người yêu cầu hợp thửa phải nộp các khoản lệ phí liên quan, bao gồm phí đo đạc, phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới và các phí khác theo quy định. Thời gian giải quyết thủ tục hợp thửa thông thường từ 15 đến 30 ngày làm việc, tùy vào khối lượng công việc và yêu cầu thực tế của từng địa phương.
>>> Xem thêm: Quản lý đất đai là ngành gì? Cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
Lưu ý quan trọng khi hợp thửa đất

Khi thực hiện thủ tục hợp thửa đất, người sử dụng đất cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và hợp pháp:
- Kiểm tra quy hoạch sử dụng đất: Trước khi hợp thửa, cần xác định xem các thửa đất muốn hợp có nằm trong khu vực đã được quy hoạch hay không. Nếu hợp thửa mà vi phạm quy hoạch, việc hợp thửa sẽ không được chấp thuận.
- Đảm bảo đúng mục đích sử dụng đất: Các thửa đất hợp thửa phải có cùng mục đích sử dụng. Nếu mục đích sử dụng đất khác nhau, bạn phải thực hiện thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất trước khi hợp thửa.
- Diện tích thửa đất sau khi hợp thửa: Diện tích của thửa đất hợp thành phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về diện tích đất theo quy định của UBND cấp tỉnh. Nếu diện tích quá nhỏ hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn, việc hợp thửa có thể bị từ chối.
- Thực hiện thủ tục đúng quy trình: Cần tuân thủ đúng các bước thủ tục hành chính, bao gồm việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ và nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai hoặc UBND cấp huyện. Mọi sai sót về hồ sơ có thể gây chậm trễ trong việc xét duyệt.
- Không có tranh chấp quyền sử dụng đất: Các thửa đất cần hợp thửa phải không có tranh chấp về quyền sử dụng đất. Nếu thửa đất đang tranh chấp, bạn cần giải quyết tranh chấp trước khi thực hiện hợp thửa.
- Xem xét ảnh hưởng đến các quyền lợi khác: Sau khi hợp thửa, cần đảm bảo rằng các quyền lợi liên quan như quyền sử dụng chung, quyền lợi từ các hợp đồng liên quan đến đất đai (chẳng hạn hợp đồng thuê, cho thuê đất) không bị ảnh hưởng.
- Cập nhật thông tin sau khi hợp thửa: Sau khi hợp thửa thành công, cần yêu cầu cơ quan chức năng cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho thửa đất hợp thành và cập nhật thông tin tại cơ sở dữ liệu đất đai để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.
>>> Xem thêm: Quản lý hồ sơ địa chính: Cách xây dựng hệ thống lưu trữ và cập nhật hiệu quả
Quy định về hợp thửa đất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả khi thực hiện thủ tục hợp thửa. Việc nắm vững các quy định này không chỉ giúp người sử dụng đất tuân thủ đúng quy trình mà còn tránh được các rắc rối pháp lý. Để thực hiện thủ tục hợp thửa thuận lợi, người dân cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, đồng thời tham khảo hướng dẫn từ các cơ quan chức năng.
Be the first to review “Quy định về hợp thửa đất: Những điều bạn cần biết”