Hiện nay trong lĩnh vực trắc địa và đo đạc bản đồ, công nghệ GNSS ngày càng phát triển. Theo đó hai phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là đo tĩnh và đo GNSS RTK. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khác nhau từ khảo sát địa hình. Cùng theo dõi những so sánh chi tiết về 2 phương pháp đo trên và tham khảo một vài dòng máy GPS 2 tần số RTK trong bài viết dưới đây của Việt Thanh Group.
Tìm hiểu phương pháp đo tĩnh và đo GNSS RTK là gì?
Phương pháp đo tĩnh
Đo GNSS Static (đo tĩnh) là một kỹ thuật thu thập dữ liệu GNSS, trong đó các thiết bị được đặt cố định tại các điểm khảo sát trong khoảng thời gian dài để nhận tín hiệu từ vệ tinh. Phương pháp này yêu cầu tối thiểu hai thiết bị GNSS: một thiết bị đặt tại điểm gốc có tọa độ đã biết, và một thiết bị tại điểm cần đo. Cả hai thiết bị sẽ đồng thời thu nhận và xử lý tín hiệu GNSS, bao gồm cả dữ liệu từ mã định vị (Code) và sóng mang (Phase), trong thời gian đủ dài để đảm bảo dữ liệu đầy đủ và chính xác.
- Độ chính xác
Phương pháp đo tĩnh có khả năng cung cấp độ chính xác rất cao, dao động từ vài mm đến vài cm. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để thiết lập các mốc khống chế địa hình, theo dõi biến dạng địa chất, và các công tác đòi hỏi độ tin cậy cao về mặt số liệu.
- Thời gian thu thập dữ liệu
Do thời gian cần thiết để thu thập dữ liệu khá dài (thường kéo dài từ vài chục phút đến vài giờ tùy thuộc vào yêu cầu độ chính xác), đo GNSS Static thường được áp dụng trong những dự án không bị áp lực về thời gian nhưng đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ứng dụng
Phương pháp đo GNSS Static thường được áp dụng để xây dựng hệ thống mốc tọa độ quốc gia, phục vụ các dự án hạ tầng quy mô lớn hoặc các nghiên cứu theo dõi biến dạng địa chất và đất đai. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các công việc yêu cầu độ chính xác cao và tính ổn định lâu dài.

Phương pháp đo GNSS RTK
GNSS RTK là một kỹ thuật đo động cho phép thu thập và xử lý dữ liệu GNSS ngay tại hiện trường. Khác với phương pháp đo tĩnh (Static), GNSS RTK hoạt động dựa trên sự phối hợp giữa một trạm cố định, gọi là Base Station, và một hoặc nhiều thiết bị di động, gọi là Rover Station. Base Station được đặt tại một vị trí có tọa độ chính xác, nơi nó thu nhận tín hiệu vệ tinh và tính toán các giá trị hiệu chỉnh. Các giá trị này sau đó được truyền tới Rover thông qua sóng radio hoặc kết nối internet, giúp hiệu chỉnh và nâng cao độ chính xác của tọa độ mà Rover đo được.
- Độ chính xác
Mặc dù không đạt độ chính xác tuyệt đối như đo GNSS Static, phương pháp RTK vẫn đảm bảo sai số chỉ từ 1 đến 2 cm. Điều này đủ đáp ứng các yêu cầu của những dự án có độ chính xác vừa phải và cho phép một mức sai số nhỏ.
- Thời gian thu thập dữ liệu
Điểm nổi bật của GNSS RTK chính là khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và cung cấp kết quả gần như ngay lập tức. Phương pháp này rất phù hợp với các dự án cần tốc độ triển khai cao như khảo sát hiện trường, xây dựng công trình, và giám sát tiến độ thi công.
- Ứng dụng
GNSS RTK được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, từ việc khảo sát mặt bằng, định vị và thiết lập cọc mốc, đến kiểm tra và giám sát tiến độ các công trình. Phương pháp này đảm bảo tốc độ và độ chính xác phù hợp cho nhiều loại dự án thực địa.

So sánh phương pháp đo tĩnh và đo GNSS RTK
Yếu tố | Đo tĩnh | Đo GNSS RTK |
Phương pháp hoạt động | Đòi hỏi các thiết bị thu phải được đặt cố định tại các điểm khảo sát trong một khoảng thời gian đủ dài để thu nhận tín hiệu và thực hiện xử lý dữ liệu sau đó. | Sử dụng một trạm Base để gửi tín hiệu hiệu chỉnh theo thời gian thực đến trạm Rover, giúp thực hiện đo đạc và hiển thị kết quả một cách tức thì. |
Độ chính xác | Mang lại độ chính xác vượt trội, cao hơn so với phương pháp đo GNSS RTK phương pháp này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kết quả có sai số chỉ trong khoảng từ mm đến cm. | Độ chính xác của phương pháp này thấp hơn một chút (khoảng 1-2 cm), nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu cho các ứng dụng thông thường. |
Thời gian thu thập dữ liệu | Thời gian đo dài | Đem lại kết quả nhanh chóng, lý tưởng cho các công tác cần tốc độ xử lý nhanh chóng |
Thiết bị | Cần sử dụng nhiều thiết bị đặt cố định và phần mềm xử lý dữ liệu sau thu thập để tính toán kết quả chính xác. | Cần có một trạm Base và tối thiểu một trạm Rover, với yêu cầu kết nối giữa các trạm thông qua sóng radio hoặc internet. |
Cả hai phương pháp đo GNSS Static và GNSS RTK đều rất quan trọng, mỗi phương pháp mang lại những lợi ích và hạn chế riêng, phù hợp với các loại công việc khác nhau.
Trong khi đo GNSS Static cung cấp độ chính xác cao hơn, lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính toán mốc tọa độ hoặc theo dõi biến dạng, thì đo GNSS RTK lại nổi bật nhờ tốc độ nhanh chóng và khả năng dễ dàng triển khai trong các công việc đo đạc hàng ngày như khảo sát công trình và trắc địa ngoài hiện trường. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ chính xác và thời gian của từng dự án.
Xem thêm: Máy RTK không fix: Nguyên nhân và giải pháp khắc phục hiệu quả
Một số dòng máy đo GNSS RTK mà bạn có thể tham khảo
Máy GNSS RTK Hi-target V200
Máy GNSS RTK Hi-Target V200 là một trong những dòng sản phẩm nổi bật thuộc dòng máy GNSS RTK Hi-Target, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong trắc địa và định vị với độ chính xác cao. Máy có khả năng đo tĩnh ngang: 2.5 mm + 0.1 ppm RMS; Dọc: 3.5 mm + 0.5 ppm RMS. Đo động thời gian thực: (RTK) Ngang: 8mm+1ppm RMS; Dọc: 15mm+1ppm RMS; Thời gian khởi tạo: <10 giây; Độ tin cậy khởi tạo: >99%.
Thiết bị với nhiều ưu điểm vượt trội như hỗ trợ các hệ thống GNSS như GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, đảm bảo độ chính xác và độ ổn định trong quá trình đo đạc. Hỗ trợ Bluetooth, Wi-Fi, và kết nối 4G giúp máy truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Hi-Target V200 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư trắc địa, nhà thầu xây dựng, và các đơn vị cần đến giải pháp GNSS RTK chất lượng cao.

Máy GNSS RTK Hi-Target V500
Máy GNSS RTK Hi-Target V500 là một dòng thiết bị hiện đại thuộc phân khúc cao cấp, được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng đo đạc và định vị. Máy có khả năng đo tĩnh ngang: 8mm + 1ppm RMS; Dọc: 15mm + 1ppm RMS; Thời gian khởi tạo: 10 phút cho trạm Base và 5 phút cho trạm Rover; Độ tin cậy khởi tạo: > 99.9%. Khả năng đo động thời than thực (RTK) Single Baseline là ngang: 8mm+1ppm RMS; Dọc: 15mm+1ppm RMS.
Máy hỗ trợ GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, và IRNSS, đảm bảo khả năng thu tín hiệu nhanh và ổn định ở bất kỳ đâu. Tích hợp chip GNSS tiên tiến giúp đạt được độ sai số milimet trong các phép đo RTK. Trang bị nhiều cổng giao tiếp như USB-C, RS232 để tích hợp linh hoạt với các thiết bị và phần mềm bên ngoài.

Máy GNSS RTK Satlab Eyr
Máy GNSS RTK Satlab Eyr là một thiết bị trắc địa hiện đại, tích hợp công nghệ GNSS tiên tiến, được thiết kế để cung cấp giải pháp đo đạc chính xác cao trong các điều kiện phức tạp. Khả năng đo tĩnh của nó ngang: 2.5 mm + 0.1 ppm RMS, dọc:
3.5 mm + 0.4 ppm RMS. Đo động thời gian thực (RTK) với trạm: độc lập, ngang:
8 mm + 1 ppm RMS, dọc: 15 mm + 1 ppm RMS.
Máy hỗ trợ theo dõi đồng thời hơn 1.400 kênh, tăng cường độ chính xác và hiệu suất trong khu vực tín hiệu yếu.Tích hợp các cổng như USB, RS232 để kết nối với nhiều thiết bị và phần mềm khác nhau.

Việc kết hợp giữa đo tĩnh và đo GNSS RTK đã trở thành giải pháp tối ưu, đáp ứng tốt cả yêu cầu về độ chính xác lẫn thời gian thực hiện. Nếu như phương pháp đo tĩnh mang lại độ chính xác tuyệt đối trong các dự án cần dữ liệu chi tiết, thì GNSS RTK lại nổi bật với khả năng cung cấp kết quả nhanh chóng trong thời gian thực, phù hợp với các công trình quy mô lớn.Sự phối kết hợp giữa hai phương pháp mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa quy trình làm việc. Theo dõi Việt Thanh Group để biết thêm nhiều thông tin trắc địa bổ ích.
>>>Xem thêm: Giải đáp chi tiết: Đo RTK có chính xác không? Những máy RTK nổi bật
Be the first to review “So sánh phương pháp đo tĩnh và đo GNSS RTK”