Ký hiệu trong bản vẽ xây dựng là hệ thống biểu tượng và quy ước kỹ thuật dùng để thể hiện cấu kiện, vật liệu, thiết bị và các thông tin thiết kế một cách ngắn gọn, thống nhất và dễ hiểu. Việc nắm vững các ký hiệu này là yêu cầu bắt buộc đối với kỹ sư, kiến trúc sư và đội ngũ thi công nhằm đảm bảo quá trình triển khai công trình diễn ra chính xác theo hồ sơ thiết kế. Trong thực tế, khi sử dụng máy thủy chuẩn, việc hiểu rõ ký hiệu trong bản vẽ giúp việc xác định tọa độ, cao độ và đối chiếu thông số ngoài hiện trường trở nên nhanh chóng và chính xác hơn. Cùng Việt Thanh Group tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Tiêu chuẩn TCVN quy định ký hiệu bản vẽ xây dựng tại Việt Nam

Ký hiệu trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng tại Việt Nam được quy định chặt chẽ theo các Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN), căn cứ trên Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 (đã được sửa đổi năm 2020) và Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Hệ thống tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo tính thống nhất, rõ ràng và dễ hiểu trong toàn bộ quá trình thiết kế, thi công và giám sát công trình.
Việc tuân thủ TCVN không chỉ giúp kiến trúc sư, kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư phối hợp hiệu quả, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các thiết bị đo đạc hiện đại như máy thủy bình Sokkia, góp phần nâng cao độ chính xác khi triển khai bản vẽ ra thực địa.
Tiêu chuẩn TCVN về ký hiệu bản vẽ xây dựng
Dưới đây là các tiêu chuẩn TCVN chính quy định ký hiệu trong bản vẽ xây dựng:
- TCVN 6003:1997 – Ký hiệu quy ước trong bản vẽ nhà và công trình xây dựng: Quy định các ký hiệu biểu thị công trình và các bộ phận cấu thành như tường, sàn, cột, cửa và không gian bên trong. Ký hiệu được thiết kế đơn giản, dễ nhận diện, không cần chữ viết tắt hay giải thích bổ sung, đảm bảo tính thống nhất trong hồ sơ thiết kế. Ví dụ, tường chịu lực được biểu thị bằng hai đường song song đậm, hỗ trợ xác định vị trí chính xác khi sử dụng máy thủy bình Sokkia B40A trong đo đạc thực địa.
- TCVN 6084:2013 – Bản vẽ xây dựng – Ký hiệu cốt thép và bê tông: Quy định ký hiệu cho cốt thép và bê tông trong bản vẽ kết cấu. Ví dụ, ký hiệu “6φ12 L=2500” biểu thị 6 thanh thép đường kính 12mm, chiều dài 2500mm, bao gồm đoạn uốn móc nếu có. Ký hiệu này giúp kỹ sư và nhà thầu bố trí cốt thép đúng thiết kế, đảm bảo an toàn kết cấu.
- TCVN 4614:2012 – Bản vẽ nhà ở – Ký hiệu quy ước: Quy định ký hiệu cho các bộ phận cấu tạo như cửa đi, cửa sổ, cầu thang, vách ngăn và nội thất trong bản vẽ mặt bằng. Ví dụ, cửa đi đơn được biểu thị bằng một đường cong chỉ hướng mở, cầu thang có mũi tên chỉ hướng lên hoặc xuống, giúp mô tả rõ ràng bố cục không gian.
- TCVN 5570:1991 – Bản vẽ kỹ thuật – Ký hiệu đường nét: Quy định các loại đường nét như nét liền đậm (biên dạng chính), nét đứt (cạnh khuất), nét mảnh (đường kích thước). Tiêu chuẩn này đảm bảo các ký hiệu đường nét được sử dụng đúng mục đích, tăng tính trực quan và dễ hiểu của bản vẽ.
- TCVN 5897:2012 – Ký hiệu quy ước về phòng và diện tích trong công trình xây dựng: Quy định ký hiệu để đánh số phòng và biểu thị diện tích, đặc biệt áp dụng cho các công trình quy mô lớn như chung cư, văn phòng. Ví dụ, ký hiệu “P101” chỉ phòng số 101, kèm diện tích ghi trong hình chữ nhật.
Nguyên tắc sử dụng ký hiệu theo TCVN
Để đảm bảo bản vẽ tuân thủ TCVN và đạt hiệu quả cao, các ký hiệu phải tuân theo các nguyên tắc sau:
- Rõ ràng và duy nhất: Mỗi ký hiệu chỉ biểu thị một đối tượng hoặc ý nghĩa cụ thể, tránh gây nhầm lẫn. Nếu sử dụng ký hiệu không chuẩn, phải có chú thích chi tiết trong khung tên bản vẽ.
- Thống nhất trong hồ sơ: Tất cả ký hiệu phải được áp dụng đồng bộ từ bản vẽ kiến trúc, kết cấu đến hệ thống kỹ thuật, đảm bảo tính liên kết trong toàn bộ dự án.
- Tuân thủ tỷ lệ bản vẽ: Ký hiệu phải được vẽ theo tỷ lệ quy định (1:50, 1:100, 1:200) để thể hiện chi tiết cấu tạo, hỗ trợ định vị chính xác khi sử dụng máy thủy bình B402 trong công tác trắc địa.
- Cung cấp thông tin đầy đủ: Bản vẽ cần bao gồm khung tên, tỷ lệ, kích thước và bảng chú thích ký hiệu, giúp các bên dễ dàng tra cứu và áp dụng.
>>> Xem thêm: Ký hiệu bản đồ địa hình 1/500: Những điều bạn cần biết
Phân loại các ký hiệu trong bản vẽ xây dựng
Trong bản vẽ xây dựng, hệ thống ký hiệu được sử dụng để trình bày thông tin một cách ngắn gọn, thống nhất và dễ hiểu. Việc phân loại và sử dụng đúng các ký hiệu giúp quá trình thiết kế, thi công và giám sát công trình trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Dưới đây là các nhóm ký hiệu phổ biến thường xuất hiện trong hồ sơ thiết kế kỹ thuật:
Ký hiệu vật liệu
Là ký hiệu dùng để biểu thị các loại vật liệu xây dựng như bê tông, thép, gạch, kính, gỗ… trên bản vẽ. Giúp người đọc xác định nhanh vật liệu sử dụng cho từng cấu kiện hoặc hạng mục thi công. Dưới đây là một số ký hiệu vật liệu phổ biến:

Ký hiệu viết tắt
Ký hiệu viết tắt là các từ được rút gọn theo quy ước để trình bày nội dung ngắn gọn trên bản vẽ, được dùng để tiết kiệm không gian, tăng tính đồng bộ và dễ tra cứu. Dưới đây là một số ký hiệu viết tắt phổ biến:

Ký hiệu nội thất
Ký hiệu nội thất được sử dụng trong bản vẽ bố trí mặt bằng, thiết kế nội thất hoặc hồ sơ hoàn công. Ký hiệu có thể là chữ cái, ký hiệu hình học hoặc ký hiệu dạng block trong phần mềm CAD/Revit, giúp xác định chức năng, công năng và cách sắp xếp đồ nội thất hợp lý. Dưới đây là một số ký hiệu nội thất phổ biến:

Ký hiệu hệ thống điện

Ký hiệu hệ thống điện là ký hiệu biểu thị thiết bị và sơ đồ đấu nối trong hệ thống điện của công trình. Dùng để xác định vị trí ổ cắm, đèn, công tắc, tủ điện,… trên bản vẽ.
Ký hiệu hệ thống nước

Các ký hiệu này được dùng để thể hiện thiết bị và đường ống trong hệ thống cấp thoát nước của công trình, giúp các kỹ sư xác định vị trí, chủng loại, hướng đi và kết nối của thiết bị cấp nước, thoát nước trong bản vẽ kỹ thuật. Cụ thể như sau:
Ký hiệu của các đơn vị kích thước
Các ký hiệu biểu thị đơn vị đo lường chiều dài, diện tích, thể tích,… được dùng trong bản vẽ xây dựng để đảm bảo tính thống nhất và chính xác.
Đơn vị | Tiếng Anh | Ký hiệu |
Chiều dài | Length | L |
Chiều rộng | Width | W |
Chiều cao | Height | H |
Đường kính | Diameter | Ø |
Bán kính | Radius | R |
Độ dày | Thickness | t |
Khoảng cách | Distance | d |
Góc | Angle | α |
Ký hiệu vật liệu hoàn thiện bề mặt
Đây là ký hiệu chỉ lớp vật liệu hoàn thiện dùng cho tường, trần, sàn như gạch lát, sơn, đá ốp,… giúp thể hiện rõ yêu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật hoàn thiện công trình. Dưới đây là một số ký hiệu vật liệu hoàn thiện bề mặt phổ biến:
Vật liệu hoàn thiện | Tiếng Anh | Ký hiệu |
Hoàn thiện bằng vữa | Plaster Finish | PF |
Hoàn thiện bằng sơn | Paint Finish | PnF |
Hoàn thiện bằng gạch | Brick Finish | BF |
Hoàn thiện bằng đá | Stone Finish | SF |
Hoàn thiện bằng gỗ | Wood Finish | WF |
Hoàn thiện bằng nhựa | Plastic Finish | PF |
>>> Xem thêm: Đưa ký hiệu hiện trạng trên bản đồ ArcGIS – Hướng dẫn chi tiết
Lưu ý khi đọc và sử dụng ký hiệu bản vẽ xây dựng

Việc đọc và hiểu đúng ký hiệu trong bản vẽ xây dựng là yếu tố then chốt giúp quá trình thiết kế, thi công và giám sát công trình diễn ra chính xác, nhất quán và hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi tiếp cận và sử dụng hệ thống ký hiệu này:
Kết hợp thiết bị đo đạc hiện đại khi triển khai thực tế
Việc chuyển đổi thông tin từ bản vẽ sang hiện trường yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt với các ký hiệu liên quan đến vị trí và cao độ. Trong đó, máy thủy bình SDL50 là dòng máy điển hình của hãng Sokkia, đóng vai trò hỗ trợ đắc lực trong việc xác định tọa độ thực địa một cách nhanh chóng và chính xác, đảm bảo bản vẽ được triển khai đúng với thực tế.
Luôn tham khảo bảng chú giải ký hiệu trong bản vẽ
Mỗi bản vẽ kỹ thuật đều đi kèm bảng chú giải, liệt kê đầy đủ ý nghĩa của các ký hiệu sử dụng. Trước khi phân tích nội dung bản vẽ, cần đọc kỹ phần chú giải để tránh hiểu sai hoặc bỏ sót thông tin quan trọng. Đây là bước nền tảng giúp đảm bảo tính chính xác trong quá trình triển khai.
Tuân thủ đúng các tiêu chuẩn theo quy định hiện hành
Ký hiệu trong bản vẽ xây dựng tại Việt Nam được quy định bởi hệ thống Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN), phù hợp với Luật Xây dựng và các nghị định liên quan. Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn giúp đồng bộ cách hiểu giữa các bên tham gia dự án, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh do sai lệch thông tin kỹ thuật.
Phối hợp đồng bộ giữa các bản vẽ chuyên ngành
Bản vẽ xây dựng thường bao gồm nhiều bộ môn như kiến trúc, kết cấu, điện, nước, cơ điện,… Mỗi bộ môn sử dụng hệ thống ký hiệu riêng nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Khi đọc bản vẽ, cần đối chiếu giữa các phần để hiểu rõ vai trò, vị trí và chức năng của từng chi tiết, tránh đọc rời rạc hoặc hiểu sai mối quan hệ giữa các cấu kiện.
Phân biệt rõ các nhóm ký hiệu theo chức năng sử dụng
Ký hiệu được chia thành nhiều nhóm như ký hiệu vật liệu, ký hiệu trục và cao độ, ký hiệu thiết bị điện nước, ký hiệu kết cấu thép bê tông… Người đọc cần nhận biết đúng nhóm ký hiệu để tránh nhầm lẫn trong quá trình triển khai hoặc bóc tách khối lượng.
Luôn sử dụng bản vẽ được cập nhật mới nhất
Trong quá trình thiết kế, các bản vẽ có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi. Vì vậy, cần đảm bảo sử dụng phiên bản bản vẽ chính thức và mới nhất đã được phê duyệt. Thông tin về ngày phát hành, phiên bản và người chịu trách nhiệm phê duyệt cần được kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
>>> Xem thêm: Ký hiệu bản đồ là gì? Tìm hiểu vai trò và ý nghĩa quan trọng
Ký hiệu trong bản vẽ xây dựng không chỉ là ngôn ngữ chung của giới kỹ thuật mà còn là “chìa khóa” để hiểu đúng thiết kế và triển khai chính xác ngoài thực địa. Việc thành thạo hệ thống ký hiệu chuẩn hóa giúp rút ngắn thời gian đọc bản vẽ, hạn chế sai sót trong thi công và nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận. Đây là kiến thức nền tảng nhưng có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tiến độ của mỗi công trình.
Be the first to review “Tìm hiểu các ký hiệu trong bản vẽ xây dựng”