Công nghệ GNSS | |
Dòng máy | Thuộc dòng máy Self-learning GNSS |
Leica RTKplus | Khả năng thu tín hiệu vệ tinh cực tốt Leica SmartCheck: liên tục thu tín hiệu cho giải pháp đo RTK với độ tin cậy đến 99.99% |
Số kênh | 555 kênh |
GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1, L2, L3* |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
Beidou | B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b |
QZSS | L1C/A, L1C, L2C, L5, L6* |
NavIC | L5* |
PPP | B2b-PPP |
SBAS | EGNOS (L1, L5) |
Tính năng | Có tính năng phát hiện và loại bỏ các tín hiệu vệ tinh bị lỗi để nâng cao chất lượng định vị RAIM |
Hiệu quả đo đạc và độ chính xác | |
Thời gian khởi tạo | Khoảng 4 s |
Độ chính xác đo RTK (theo tiêu chuẩn ISO17123-8): | |
Base đơn: | - Hz: 8 mm + 1 ppm
- V: 15 mm + 1 ppm
|
Network RTK: | - Hz: 8 mm + 0.5 ppm
- V: 15 mm + 0.5 ppm
|
Đo tĩnh (phase) với thời gian đo dài | - Hz: 3 mm + 0.1 ppm
- V: 3.5 mm + 0.4 ppm
|
Đo tĩnh và đo tĩnh nhanh (phase) | - Hz: 3 mm + 0.5 ppm
- V: 5 mm + 0.5 ppm
|
Điều kiện môi trường: | |
Dải nhiệt độ hoạt động: | -40°C đến 65°C |
Dải nhiệt độ bảo quản: | -40°C đến 80°C |
Chịu va đập: | Chịu được va đập khi lắp đặt máy trên sào 2 m xuống bề mặt cứng |
Chống bụi, cát và nước: | Tiêu chuẩn IP68 (IEC60529 / MIL STD 810G CHG-1 510.6 I / MIL STD
810G CHG-1 506.6 II / MIL STD 810G CHG-1 512.6 I) |
Chịu ẩm: | 95% không đọng sương |
Phương thức kết nối | |
- Cổng kết nối | |
Cổng Lemo: | USB và RS232 serial |
Bluetooth®: | Bluetooth® v4.0 (BLE & BR/EDR), class 1.5 |
WLAN: | 802.11 b/g/n for field control |
-Giao thức kết nối: | - Leica, Leica 4G, CMR, CMR+, RTCM 2.2, 2.3, 3.0, 3.1, 3.2 MSM
- NMEA 0183 v4.00 & v4.10 and Leica proprietary
- Network RTK: VRS, FKP, iMAX, MAC (RTCM SC 104)
|
- 4G LTE modem | - Dải tần LTE: 20, 8, 3, 1, 7 | 13, 17, 5, 4, 2 | 19, 3, 1
- Dải tần UMTS: 8, 3, 1 | 5, 4, 2 | 6, 19, 1
- Dải tần GSM: 900,1800 | 850,900,1800,1900 MHz
|
-UHF modem | - Dải tần: 403 – 473 MHz,
- Khoảng cách kênh: 12.5 kHz, 20 kHz, 25 kHz,
- Công suất phát max. 1 W
|
Thông số chung | |
Bộ điều khiển và phần mềm ứng dụng: | Bộ điều khiển Leica Zeno Tab 2, cài đặt sẵn phần mềm ứng dụng Leica Open work |
Giao diện sử dụng: | - Các núi bấm On / Off và nút chức năng, đèn LED hiển thị trạng thái thiết bị.
- Giao diện Web: hiển thị đầy đủ thông tin máy và các lựa chọn cài đặt
|
Ghi dữ liệu: | - Lưu trữ dữ liệu: bộ nhớ trong 4GB của máy hoặc thẻ SD
- Kiểu dữ liệu: định dạng Leica GNSS raw data và định dạng RINEX
- Tốc độ cập nhật dữ liệu: 20 Hz
|
Hệ thống nguồn: | - Pin nạp Li-Ion (2.8 Ah / 11.1 V)
- Thời gian hoạt động: 8 giờ
|
Kích thước và trọng lượng: | - Trọng lượng: 1.23 kg (GS18T)
- Kích thước: 173 mm x 173 mm x 109 mm
|
Be the first to review “Máy GNSS RTK Leica GS18 T”