Có nhiều loại bản đồ khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng. Trong đó, với lĩnh vực đo đạc, có 5 loại bản đồ thông dụng nhất bao gồm: Bản đồ địa lý tổng quát, bản đồ địa hình, bản đồ chuyên đề, bản đồ điều hướng và bản đồ quy hoạch địa chính. Để hiểu rõ hơn về các loại bản đồ đo đạc này, mời bạn cùng Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thanh tìm hiểu chi tiết qua bài viết!
Bản đồ địa lý tổng quát
Bản đồ địa lý tổng quát chỉ đến một loại bản đồ tổng quan về địa lý của một khu vực lớn hoặc một quốc gia. Bản đồ này thường không chứa những chi tiết cụ thể mà thay vào đó tập trung vào các đặc điểm chính và mô tả tổng quan về hình dạng, địa hình, dòng sông lớn, biển và các vùng đất quan trọng khác.
Các đặc điểm chính thường có thể bao gồm:
- Biên giới quốc gia: Hiển thị các biên giới và địa giới hành chính của các quốc gia.
- Địa hình: Thể hiện sự đổi biến độ cao của đất đai, bao gồm các dãy núi, đồi, thung lũng và đồng bằng.
- Dòng sông và biển: Chỉ ra các dòng sông lớn, hồ và biển lớn nhưng thường không bao gồm các chi tiết nhỏ hơn như con sông nhỏ hay hồ núi.
- Các địa danh quan trọng: Liệt kê một số địa danh quan trọng như thủ đô, thành phố lớn và các điểm quan trọng khác trên bản đồ.
- Biểu đồ độ cao: Có thể bao gồm biểu đồ độ cao dọc theo một đường chéo của khu vực để hiển thị đặc điểm độ cao của địa hình.
Nhìn chung, mục tiêu của bản đồ địa lý tổng quát là cung cấp cái nhìn tổng quan về địa lý của một khu vực mà không cần phải đi vào các chi tiết quá nhiều.
Bản đồ địa hình – Bản đồ đo đạc phổ biến
Bản đồ địa hình là một biểu đồ hoặc hình ảnh mô tả về các đặc điểm địa hình và địa hình của một khu vực cụ thể trên mặt đất. Điều này bao gồm các yếu tố như độ cao của địa hình, dốc, thung lũng, sông suối, đồi núi, rừng, hồ, sa mạc và các đặc điểm địa hình khác.
Bản đồ địa hình thường được tạo ra bằng cách sử dụng dữ liệu địa lý thu thập từ các nguồn khác nhau như hình ảnh vệ tinh, chuyến bay không người lái, khảo sát địa chất, đo đạc độ cao bằng GPS và các công cụ khác. Dữ liệu này sau đó được xử lý và biểu diễn dưới dạng hình ảnh hoặc biểu đồ để hiển thị các đặc điểm và biến đổi của địa hình một cách chính xác và rõ ràng.
Bản đồ địa hình có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học địa chất, quản lý tài nguyên tự nhiên, xây dựng hạ tầng, lập kế hoạch sự kiện như quản lý thiên tai và thảm họa tự nhiên, cũng như trong việc tạo ra hướng dẫn điều hướng và bản đồ du lịch.
Bản đồ chuyên đề
Là loại bản đồ được thể hiện bất cứ điều gì từ địa chất đến mật độ dân số hay thời tiết, thậm chí là các loại bản đồ này dùng để theo dõi vị trí của cá voi. Các đơn vị cung cấp dịch vụ hệ thống thông tin địa lý sử dụng bản đồ chuyên đề để tạo ra sự khác biệt cho khách hàng là các doanh nghiệp, các tổ chức, đơn vị Chính phủ bằng việc kết hợp bản đồ và các dữ liệu thông tin được thu thập bởi các dịch vụ thông minh, cho phép các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định hiệu quả.
Bản đồ chuyên đề là một loại bản đồ tập trung vào một chủ đề cụ thể hoặc một khía cạnh đặc biệt của một khu vực. Thay vì hiển thị tất cả các thông tin địa lý, bản đồ chuyên đề chỉ tập trung vào các yếu tố liên quan đến chủ đề hoặc khía cạnh mà nó đang mô tả. Bản đồ chuyên đề thường cung cấp thông tin chi tiết và phân loại hóa các dữ liệu để giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về chủ đề cụ thể.
Ví dụ về các loại bản đồ chuyên đề bao gồm:
- Bản đồ địa chất: Tập trung vào các yếu tố địa lý như sông suối, dãy núi, đồng bằng, biển và các đặc điểm vùng đất khác.
- Bản đồ địa hình: Hiển thị các đặc điểm địa hình như độ cao, dốc, đồi núi và thung lũng.
- Bản đồ thực vật: Tập trung vào phân bố của các loại thực vật khác nhau trong một khu vực.
- Bản đồ dân cư: Hiển thị các yếu tố liên quan đến dân số, dân cư và địa lý dân cư như thành phố, làng mạc, tình hình dân số, mật độ dân số, vùng đô thị và nông thôn.
- Bản đồ hành chính: Liên quan đến biên giới, giới hạn hành chính của các đơn vị quản lý như tỉnh, huyện, xã.
- Bản đồ vệ tinh: Dựa trên hình ảnh vệ tinh, thể hiện các đặc điểm vùng đất, biển, dòng sông, cấu trúc đô thị, cũng như các vùng địa lý khác.
- Bản đồ thảm họa: Tập trung vào các tình huống thảm họa như động đất, lũ lụt, cháy rừng và các biểu hiện của chúng.
Bản đồ chuyên đề rất hữu ích để trình bày thông tin cụ thể một cách rõ ràng và có mục tiêu, giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về các khía cạnh cụ thể của một khu vực hoặc chủ đề.
Bản đồ điều hướng
Bản đồ điều hướng, còn được gọi là bản đồ chỉ đường, là một loại bản đồ được thiết kế để hướng dẫn người sử dụng đến đích một cách hiệu quả. Mục đích chính của bản đồ điều hướng là cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tuyến đường, địa điểm quan trọng và các yếu tố liên quan để người sử dụng có thể dễ dàng di chuyển từ vị trí hiện tại đến vị trí mong muốn, thông tin quan trọng được đưa ra để tránh các va chạm, tai nạn.
Bản đồ điều hướng thường bao gồm các thông tin sau:
- Tuyến đường: Bản đồ điều hướng hiển thị các tuyến đường khác nhau mà người sử dụng có thể lựa chọn để đạt được đích. Các tuyến đường này có thể bao gồm đường cao tốc, đường phố, con đường nhỏ, đường đi bộ, đường xe đạp và các tùy chọn khác.
- Biển báo và hướng dẫn: Bản đồ điều hướng thường cung cấp thông tin về các biển báo giao thông, biển chỉ đường và hướng dẫn trên đường để giúp người sử dụng nhận biết và tuân thủ các hướng dẫn cần thiết.
- Các điểm quan trọng: Các địa điểm quan trọng như điểm giao thông, điểm dừng, trạm xăng, nhà ga, bệnh viện, trường học và các địa điểm dịch vụ khác thường được đánh dấu trên bản đồ để người sử dụng biết được chúng đang ở đâu.
- Khoảng cách và thời gian: Bản đồ điều hướng thường cung cấp thông tin về khoảng cách dự kiến và thời gian cần thiết để đi từ điểm xuất phát đến điểm đích trên các tuyến đường khác nhau.
Với sự phát triển của công nghệ, bản đồ điều hướng cũng đã được chuyển sang dạng số hóa và có sẵn trên các ứng dụng điện thoại thông minh và các dịch vụ định vị, cho phép người sử dụng dễ dàng tìm kiếm địa điểm, tính toán tuyến đường và nhận hướng dẫn bằng giọng nói hoặc hình ảnh.
Bản đồ quy hoạch địa chính
Bản đồ địa chính là cơ sở triển khai dịch vụ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, là một trong 3 thành phần hợp thành hồ sơ địa chính gồm: bản đồ địa chính, sổ sách địa chính và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Bản đồ quy hoạch địa chính là một loại bản đồ được sử dụng trong quá trình quy hoạch đô thị và phát triển địa chính, sử dụng các loại máy chuyên dụng như máy GPS RTK 2 tần số, máy toàn đạc điện tử hỗ trợ cho hoạt động do đạc. Điều này liên quan đến việc xác định cách sử dụng đất, xây dựng hạ tầng và phát triển các khu vực đô thị, khu công nghiệp hoặc các khu địa phương khác. Bản đồ quy hoạch địa chính thường cung cấp các thông tin chi tiết về sự phân bố của các dự án xây dựng, quy định về chiều cao tòa nhà, khu vực dành riêng cho dân cư, thương mại, công nghiệp và các yếu tố liên quan khác.
Bản đồ quy hoạch địa chính có thể bao gồm:
- Quy định vùng đất: Hiển thị các vùng đất được phân loại theo cách sử dụng đất, chẳng hạn như dân cư, thương mại, công nghiệp, dịch vụ, vùng xanh, vùng công cộng và nhiều loại khác.
- Xây dựng và cấu trúc: Chỉ ra vị trí dự kiến của các tòa nhà, nhà ở, công trình, cơ sở hạ tầng và các cấu trúc khác trên khu vực.
- Hạ tầng: Bao gồm các thông tin về hạ tầng như đường, cống, cầu, vỉa hè, điểm dừng, đèn đường và các yếu tố hỗ trợ khác.
- Không gian xanh: Chỉ ra vùng đất dành riêng cho các khu vực xanh, công viên, khu vui chơi và không gian mở khác.
- Biên giới và địa hình: Xác định biên giới của từng khu vực và thể hiện địa hình của khu vực đó.
- Quy định và hướng dẫn: Cung cấp các quy định và hướng dẫn về mật độ xây dựng, chiều cao tòa nhà, khoảng cách giữa các công trình và các quy tắc khác liên quan đến phát triển địa chính.
>>> Bài viết liên quan: Đo đạc lập bản đồ địa chính là gì? Tổng hợp thông tin A-Z
Bản đồ quy hoạch địa chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sự phát triển đô thị bền vững và đảm bảo rằng các dự án xây dựng và phát triển được thực hiện theo các quy định và kế hoạch đã được đề ra.
Trên đây là các thông tin tổng hợp về các loại bản đồ đo đạc thông dụng trên thị trường hiện nay. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn.
Be the first to review “5 loại bản đồ đo đạc thông dụng và mục đích sử dụng”