Kích thước bản vẽ kỹ thuật: Kiến thức cơ bản cần biết

09/09/2024
205 lượt xem

Kích thước bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của các công trình xây dựng. Để đạt được độ chính xác cao, máy thuỷ bình là công cụ không thể thiếu, giúp đo đạc độ cao và độ phẳng một cách chính xác. Sự kết hợp giữa kích thước rõ ràng trong bản vẽ và công nghệ đo lường hiện đại như máy thuỷ bình sẽ tạo ra những sản phẩm chất lượng, đáp ứng tốt nhất yêu cầu thi công.

Kích thước bản vẽ kỹ thuật là gì?

Kích Thước Bản Vẽ Kỹ Thuật_ Kiến Thức Cơ Bản Cần Biết (2)
Kích thước bản vẽ kỹ thuật là gì?

Định nghĩa:

Kích thước bản vẽ kỹ thuật là các thông số cụ thể được ghi trên bản vẽ để mô tả kích thước, hình dạng và vị trí của các đối tượng trong thiết kế. Những kích thước này giúp người đọc hiểu rõ về sản phẩm hoặc công trình mà bản vẽ đang thể hiện.

Kích thước trên bản vẽ kỹ thuật có đơn vị đo lường đi kèm, như mm, cm, hoặc inch. Việc ghi rõ đơn vị giúp người đọc tránh được những hiểu lầm và sai sót trong quá trình thi công.

Các yếu tố chính:

Kích thước bản vẽ kỹ thuật phụ thuật vào nhiều yếu tố khác nhau, dưới đây là các yếu tố chính:

  • Chiều dài, chiều rộng, chiều cao: Đây là các thông số cơ bản để xác định kích thước của đối tượng.
  • Đơn vị đo lường: Mỗi kích thước cần có đơn vị đi kèm, như mm, cm, inch, để đảm bảo tính chính xác.
  • Đường kích thước: Các đường này giúp chỉ rõ vị trí và hướng của các kích thước.
  • Ký hiệu kích thước: Các ký hiệu thường được sử dụng để đơn giản hóa việc ghi chú kích thước và làm cho bản vẽ dễ hiểu hơn.
  • Kích thước khung tên, khung bản vẽ và kích thước chữ: Đây cũng là những yếu tố quan trọng để đảm bảo bản vẽ có cấu trúc rõ ràng và dễ đọc.

>>> Xem thêm: Giải mã các ký hiệu trong bản vẽ kỹ thuật

Cách ghi kích thước bản vẽ kỹ thuật

Cách ghi kích thước trong bản vẽ kỹ thuật được nhiều người quan tâm, vì đây là một phần quan trọng để đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác. Dưới đây là các bước và quy tắc cần tuân thủ khi ghi kích thước:

Xác định vị trí ghi kích thước:

  • Kích thước nên được ghi ở vị trí rõ ràng, không che khuất các chi tiết khác của bản vẽ.
  • Nên chọn vị trí gần với đối tượng mà kích thước đang chỉ định.

Sử dụng đường kích thước:

  • Sử dụng đường kích thước để chỉ rõ khoảng cách giữa các điểm cần đo.
  • Đường kích thước thường được vẽ song song với đối tượng và có độ dài đủ để chứa kích thước.

Ghi kích thước

  • Kích thước được ghi bằng số và đơn vị (ví dụ: 100mm, 5 in).
  • Số nên được ghi ở giữa đường kích thước, không quá gần các đường giới hạn.

Sử dụng ký hiệu

  • Sử dụng các ký hiệu như “Ø” cho đường kính, “R” cho bán kính để làm rõ thông tin.
  • Các ký hiệu này giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn và tăng tính chính xác.

Ghi chú chi tiết

  • Nếu cần thiết, thêm ghi chú hoặc chú thích để giải thích về kích thước hoặc yêu cầu đặc biệt.
  • Ghi chú nên ngắn gọn và dễ hiểu.

Tránh ghi chồng lên chi tiết khác

  • Không ghi kích thước chồng lên các chi tiết khác, điều này có thể gây khó khăn cho việc đọc bản vẽ.
  • Đảm bảo khoảng cách giữa các kích thước và các chi tiết là đủ lớn.

Kiểm tra lại

  • Sau khi ghi xong, hãy kiểm tra lại để đảm bảo mọi kích thước đều chính xác và dễ đọc.
  • Đảm bảo rằng tất cả các kích thước đều có đơn vị đi kèm.

>>> Tham khảo: Các dòng máy thủy bình chính hãng được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay: máy thuỷ bình Hi-Target (máy thủy bình Hi-Target HT32), máy thuỷ bình Leica (các model tiêu biểu như: máy thủy bình Leica NA320, máy thuỷ bình Leica NA724,…), máy thủy bình Sokkia (các model tiêu biểu như: máy thuỷ bình Sokkia B30A, máy thuỷ bình Sokkia B20,..),…

Các loại kích thước bản vẽ kỹ thuật

Kích Thước Bản Vẽ Kỹ Thuật_ Kiến Thức Cơ Bản Cần Biết
Các loại kích thước bản vẽ kỹ thuật

Để đảm bảo tính nhất quán và dễ đọc trong bản vẽ kỹ thuật, các kích thước về khung tên, kích thước chữ và kích thước khung bản vẽ cần được quy định rõ ràng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về từng loại kích thước.

Kích thước khung tên

Khung tên là phần chứa thông tin quan trọng như tên dự án, tên người thiết kế, ngày tháng, và các thông tin khác. Kích thước khung tên trong bản vẽ kỹ thuật thường được quy định theo tiêu chuẩn cụ thể:

  • Khổ A4: 210 mm x 297 mm
  • Khổ A3: 297 mm x 420 mm
  • Khổ A2: 420 mm x 594 mm
  • Khổ A1: 594 mm x 841 mm
  • Khổ A0: 841 mm x 1189 mm

Thông thường, khung tên sẽ được đặt ở một trong các góc hoặc ở dưới cùng của bản vẽ.

Kích thước chữ

Kích thước chữ trong bản vẽ kỹ thuật cũng rất quan trọng để đảm bảo thông tin dễ đọc. Kích thước chữ thường được quy định như sau:

  • Chữ chính (tiêu đề, tên bản vẽ): 3.5 mm – 5 mm
  • Chữ phụ (ghi chú, thông tin bổ sung): 2.5 mm – 3 mm
  • Chữ ghi kích thước: 2.5 mm – 3 mm

Kích thước chữ trong bản vẽ kỹ thuật nên đồng nhất trong toàn bộ bản vẽ để tạo sự chuyên nghiệp và dễ đọc.

Kích thước khung bản vẽ kỹ thuật

Khung bản vẽ giúp xác định giới hạn của bản vẽ và thường có kích thước khác nhau tùy theo khổ giấy. Kích thước khung bản vẽ kỹ thuật thường được quy định như sau:

  • Khổ A4: Khung bản vẽ thường cách lề khoảng 10 mm.
  • Khổ A3: Khoảng cách lề cũng khoảng 10 mm.
  • Khổ A2: Khoảng cách lề khoảng 10 mm.
  • Khổ A1: Khoảng cách lề khoảng 10 mm.
  • Khổ A0: Khoảng cách lề khoảng 10 mm.

>>> Xem thêm: Quy định về đo đạc giải phóng mặt bằng mới nhất

Ký hiệu kích thước trong bản vẽ kỹ thuật

Trong bản vẽ kỹ thuật, các ký hiệu kích thước thường được sử dụng để chỉ rõ kích thước của các đối tượng. Dưới đây là một số ký hiệu và quy tắc thường gặp:

Ký hiệu kích thước:

  • Chiều dài: Ký hiệu thường là một đường kẻ với các mũi tên ở hai đầu, kèm theo giá trị kích thước ở giữa.
  • Đường kính: Ký hiệu là một vòng tròn với ký hiệu “Ø” (đọc là “đường kính”) trước giá trị kích thước.
  • Bán kính: Ký hiệu là chữ “R” trước giá trị kích thước.
  • Kích thước tổng thể: Ghi ở bên ngoài các mũi tên, thể hiện kích thước tổng quát của đối tượng.
  • Kích thước cắt: Có thể sử dụng các ký hiệu đặc biệt để chỉ rõ kích thước cắt, thường kèm theo chú thích để giải thích
  • Kích thước không gian: Được sử dụng để chỉ các kích thước không gian (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu).
  • Ký hiệu độ dày: Ký hiệu thường là “t” trước giá trị kích thước để chỉ độ dày của vật liệu.

Quy tắc ghi kích thước:

  • Độ rõ ràng: Kích thước phải được ghi rõ ràng, dễ đọc, không bị che khuất bởi các yếu tố khác trong bản vẽ.
  • Đơn vị đo lường: Luôn ghi rõ đơn vị đo lường (mm, cm, inch,…) bên cạnh giá trị kích thước để tránh nhầm lẫn.
  • Tránh trùng lặp: Không ghi kích thước trùng lặp hoặc không cần thiết để giữ cho bản vẽ gọn gàng và dễ hiểu.

>>> Xem thêm: Những điều bạn cần biết khi tiến hành đo đạc và thành lập bản đồ công trình

Kích thước bản vẽ kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mọi công trình xây dựng. Đảm bảo các kích thước được ghi rõ ràng và chính xác không chỉ giảm thiểu sai sót trong thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự kết hợp giữa các tiêu chuẩn kích thước và công nghệ đo lường hiện đại sẽ tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tối đa yêu cầu của dự án, đồng thời khẳng định uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

Thẻ:
Chia sẻ bài đăng này
(0)
lượt đánh giá

Bài viết cùng chủ đề

Review

0/5

0 đánh giá

Hiện tại không có đánh giá nào.