Sau khi sắp xếp lại đơn vị hành chính cấp tỉnh, cả nước có 34 tỉnh, thành phố được sáp nhập. Sự kiện lịch sử này kéo theo sự thay đổi đồng loạt về ranh giới địa lý, trung tâm hành chính và đặc biệt là kinh tuyến trục – một thông số kỹ thuật cực kỳ quan trọng trong hệ tọa độ VN-2000.
Kinh tuyến trục 34 tỉnh thành mới là căn cứ bắt buộc phải xác lập lại đối với mỗi tỉnh/thành phố sau sáp nhập để đảm bảo tính chính xác của bản đồ địa chính, hệ thống đo đạc, thiết kế hạ tầng kỹ thuật và quy hoạch không gian. Danh sách điều chỉnh kinh tuyến trục lần này không chỉ phản ánh sự thay đổi ranh giới mà còn thể hiện định hướng phát triển địa lý – hành chính theo hướng gọn nhẹ, hiệu quả.

1. Danh sách 34 tỉnh/thành phố sau khi sáp nhập và kinh tuyến trục mới
Dưới đây là danh sách đầy đủ 34 tỉnh/thành phố được đề xuất sáp nhập và kinh tuyến trục mới tương ứng theo hệ VN-2000 (từ ngày 01/07/2025):
STT | Tên tỉnh/thành phố mới | Đơn vị được sáp nhập | Kinh tuyến trục (VN-2000) |
---|---|---|---|
1 | An Giang | An Giang + Kiên Giang | 104°45′ |
2 | Bắc Ninh | Bắc Ninh + Bắc Giang | 107°00′ |
3 | Cà Mau | Cà Mau + Bạc Liêu | 104°30′ |
4 | Cao Bằng | Giữ nguyên | 105°45′ |
5 | Đắk Lắk | Đắk Lắk + Phú Yên | 108°30′ |
6 | Điện Biên | Giữ nguyên | 103°00′ |
7 | Đồng Nai | Đồng Nai + Bình Phước | 107°45′ |
8 | Đồng Tháp | Đồng Tháp + Tiền Giang | 105°00′ |
9 | Gia Lai | Gia Lai + Bình Định | 108°15′ |
10 | Hà Tĩnh | Giữ nguyên | 105°30′ |
11 | Hưng Yên | Hưng Yên + Thái Bình | 105°30′ |
12 | Khánh Hòa | Khánh Hòa + Ninh Thuận | 108°15′ |
13 | Lai Châu | Giữ nguyên | 104°45′ |
14 | Lạng Sơn | Giữ nguyên | 107°15′ |
15 | Lào Cai | Lào Cai + Yên Bái | 104°45′ |
16 | Lâm Đồng | Lâm Đồng + Đắk Nông + Bình Thuận | 107°45′ |
17 | Nghệ An | Giữ nguyên | 104°45′ |
18 | Ninh Bình | Ninh Bình + Hà Nam + Nam Định | 105°00′ |
19 | Phú Thọ | Phú Thọ + Vĩnh Phúc + Hòa Bình | 104°45′ |
20 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi + Kon Tum | 108°00′ |
21 | Quảng Ninh | Giữ nguyên | 107°45′ |
22 | Quảng Trị | Quảng Trị + Quảng Bình | 106°00′ |
23 | Sơn La | Giữ nguyên | 104°00′ |
24 | Tây Ninh | Tây Ninh + Long An | 105°45′ |
25 | Thái Nguyên | Thái Nguyên + Bắc Kạn | 106°30′ |
26 | Thanh Hóa | Giữ nguyên | 105°00′ |
27 | TP. Cần Thơ | Cần Thơ + Sóc Trăng + Hậu Giang | 105°00′ |
28 | TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng + Quảng Nam | 107°45′ |
29 | TP. Hà Nội | Giữ nguyên | 105°00′ |
30 | TP. Hải Phòng | Hải Phòng + Hải Dương | 105°45′ |
31 | TP. Hồ Chí Minh | TP.HCM + Bà Rịa – Vũng Tàu + Bình Dương | 105°45′ |
32 | TP. Huế | Giữ nguyên | 107°00′ |
33 | Tuyên Quang | Hà Giang + Tuyên Quang | 106°00′ |
34 | Vĩnh Long | Vĩnh Long + Bến Tre + Trà Vinh | 105°30′ |
Như vậy, nhiều địa phương thay đổi kinh tuyến trục để phản ánh trung tâm địa lý mới.
2. Kinh tuyến trục là gì và tại sao cần xác định lại sau khi sáp nhập?
- Kinh tuyến trục là một kinh tuyến được chọn làm gốc tọa độ trong hệ quy chiếu bản đồ quốc gia (hiện tại là hệ toạ độ VN-2000). Đây là đường tham chiếu trung tâm để đo đạc, lập bản đồ, quản lý đất đai và thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật.
- Khi sáp nhập hai hay nhiều tỉnh lại với nhau, biên giới hành chính thay đổi đáng kể. Vì vậy, để đảm bảo độ chính xác trong bản đồ địa chính và cơ sở dữ liệu không gian, cần xác định lại kinh tuyến trục phù hợp với trung tâm địa lý mới của đơn vị hành chính sau sáp nhập.
3. Những thay đổi rõ rệt về kinh tuyến trục sau khi sáp nhập tỉnh
Việc sáp nhập các tỉnh thành khiến một số kinh tuyến trục phải điều chỉnh đáng kể để phù hợp với trung tâm địa lý mới. Dưới đây là các trường hợp có sự thay đổi rõ rệt về kinh tuyến trục, ảnh hưởng trực tiếp đến thiết bị đo đạc, bản đồ địa chính và dữ liệu hệ tọa độ.
3.1. Bắc Ninh + Bắc Giang → Kinh tuyến trục Bắc Ninh (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- Bắc Ninh: 105°30′
- Bắc Giang: 107°00′
Kinh tuyến trục mới: 107°00′
Lý do thay đổi: Bắc Giang có diện tích lớn hơn và nằm lệch về phía Đông nên sau khi sáp nhập, trung tâm địa lý nghiêng về phía Bắc Giang. Do đó, kinh tuyến trục được chọn là 107°00′ để phù hợp với tổng thể diện tích và vị trí địa lý mới.
3.2. Cà Mau + Bạc Liêu → Kinh tuyến trục Cà Mau (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- Cà Mau: 104°30′
- Bạc Liêu: 105°00′
Kinh tuyến trục mới: 104°30′
Lý do thay đổi: Trung tâm địa lý lệch về phía Cà Mau. Vì Cà Mau chiếm phần đất phía Nam nhiều hơn và có vai trò quan trọng về địa chính (áp sát cực Nam tổ quốc), nên kinh tuyến trục giữ theo mốc 104°30′ của Cà Mau cũ.
3.3. Đồng Nai + Bình Phước → Kinh tuyến trục Đồng Nai (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- Đồng Nai: 107°45′
- Bình Phước: 106°15′
Kinh tuyến trục mới: 107°45′
Lý do thay đổi: Dù Bình Phước lệch về phía Tây nhưng trọng tâm dân cư và kinh tế vẫn nằm tại Đồng Nai. Do đó, kinh tuyến trục được giữ nguyên theo Đồng Nai để thuận lợi cho quản lý và quy hoạch.
3.4. Lâm Đồng + Đắk Nông + Bình Thuận → Kinh tuyến trục Lâm Đồng (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- Lâm Đồng: 107°45′
- Đắk Nông: 106°30′
- Bình Thuận: 108°15′
Kinh tuyến trục mới: 107°45′
Lý do thay đổi: Mặc dù địa lý kéo dài Đông – Tây nhưng Lâm Đồng nằm ở vị trí trung tâm và có độ nghiêng hợp lý về cả ba hướng. Việc giữ kinh tuyến trục tại 107°45′ sẽ giúp cân bằng khoảng cách và tối ưu hóa bản đồ toàn khu vực mới.
3.5. TP. Hồ Chí Minh + Bà Rịa – Vũng Tàu + Bình Dương → Kinh tuyến trục TP.HCM (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- TP.HCM: 105°45′
- Bà Rịa – Vũng Tàu: 107°45′
- Bình Dương: 105°45′
Kinh tuyến trục mới: 105°45′
Lý do thay đổi: Đây là một trong những sự thay đổi lớn nhất về kinh tuyến trục. Việc chọn 105°45′ giúp đưa trọng tâm địa lý nghiêng về phía Đông Nam (bao gồm cả vùng biển Vũng Tàu), đảm bảo cân bằng giữa ba tỉnh có mật độ phát triển kinh tế cao.
3.6. TP. Hải Phòng + Hải Dương → Kinh tuyến trục Hải Phòng (mới)
Kinh tuyến trục cũ:
- Hải Phòng: 106°45′
- Hải Dương: 106°15′
Kinh tuyến trục mới: 106°45′
Lý do thay đổi: Kinh tuyến được giữ nguyên theo Hải Phòng, phù hợp với xu hướng phát triển cảng biển và hệ thống công nghiệp ven biển. Dù Hải Dương ở phía Tây hơn, nhưng không tạo ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi trung tâm địa lý.
4. Ý nghĩa của sự điều chỉnh kinh tuyến trục
Việc thay đổi kinh tuyến trục không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn:
- Ảnh hưởng đến thiết lập bản đồ địa chính, GPS, GIS.
- Tác động đến quy hoạch hạ tầng kỹ thuật, nhất là các hệ thống thoát nước, cấp điện, mạng lưới đô thị.
- Là yếu tố mà các đơn vị đo đạc, nhà thầu, kỹ sư xây dựng cần cập nhật để đảm bảo độ chính xác trong từng công trình.
5. Định hướng của Việt Thanh Group trước thay đổi địa giới hành chính
Với sự thay đổi về địa giới hành chính và các thông số kỹ thuật như kinh tuyến trục, Việt Thanh Group xác định đây là thời điểm quan trọng để cập nhật hệ thống bản đồ và cơ sở dữ liệu phục vụ phân phối, cung ứng sản phẩm kỹ thuật – điện – nước – điều hòa không khí tại các tỉnh thành mới. Việt Thanh cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chuẩn CO-CQ từ các thương hiệu lớn. Các sản phẩm máy GPS RTK Hi-Target, Satlab, Geomate… hỗ trợ cho công tác đo đạc, cắm mốc.
- Niêm yết giá minh bạch, ổn định trên toàn hệ thống phân phối.
- Cập nhật dữ liệu hành chính mới, đảm bảo giao hàng nhanh, chính xác đến các đơn vị sau sáp nhập.
- Tư vấn quy hoạch thiết bị dựa trên tọa độ mới và trung tâm hành chính địa phương.
Việt Thanh sẽ đồng hành cùng khách hàng, đối tác và các đơn vị thi công hạ tầng để thích nghi nhanh chóng với sự chuyển dịch hành chính này.
Leave feedback about this