Ký hiệu cao độ trong bản vẽ xây dựng, tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò giúp kiến trúc sư truyền tải thông tin về độ cao của các chi tiết công trình một cách chính xác và trực quan. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã “ngôn ngữ” này một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
Ký hiệu cao độ trong bản vẽ xây dựng
Ký hiệu cao độ trong bản vẽ xây dựng là ∇ Trên mặt đứng hoặc hình cắt đứng của công trình xây dựng, để ghi độ cao người ta dùng ký hiệu ∇ , đỉnh của tam giác chạm vào đường dóng vẽ qua chỗ cần ghi độ cao. Con số chỉ độ cao có đơn vị là mét với độ chính xác hai.
Đôi khi còn ghi độ cao của sàn nhà (cốt sàn) so với độ cao mặt sàn tầng một quy ước là ± 0,00. Dùng đơn vị đo là mét và đặt ngay tại chỗ cần chỉ độ cao ấy.
Để đo cao độ trong xây dựng, kỹ sư thường sử dụng các thiết bị đo đạc chuyên dụng như máy thuỷ bình,…
>>> Xem thêm: Cao độ nền là gì? Những quy định và cách tính cốt nền trong xây dựng
Các ký hiệu trong bản vẽ xây dựng
Để thiết kế hoặc đọc hiểu bản vẽ xây dựng một cách hiệu quả, điều đầu tiên cần nắm rõ là các ký hiệu viết tắt trong ngành xây dựng. Đây là những biểu tượng được quy định chung và sử dụng rộng rãi trong thiết kế xây dựng, chia thành hai nhóm chính: ký hiệu vật liệu và ký hiệu đồ nội thất.
Ký hiệu vật liệu
Nhóm ký hiệu vật liệu như tên gọi, được dùng để mô tả và thể hiện các loại vật liệu sẽ được sử dụng trong từng phần của công trình xây dựng. Các kỹ sư thi công sẽ sử dụng các ký hiệu này trên bản vẽ kỹ thuật để lựa chọn và sử dụng nguyên vật liệu phù hợp với thiết kế.
Ký hiệu đồ nội thất
Tương tự nhóm ký hiệu vật liệu, nhóm ký hiệu đồ nội thất dùng để chỉ ra vị trí và bố trí các đồ đạc và vật dụng nội thất trong công trình. Các ký hiệu này giúp định vị các yếu tố nội thất như cửa ra vào, bàn ghế, thiết bị điện tử như tivi, và các đồ dùng nhà bếp.
Quy định về bản vẽ xây dựng
Bản vẽ xây dựng đóng vai trò “kim chỉ nam” cho quá trình thi công, đảm bảo sự chính xác, an toàn và hiệu quả cho công trình. Để tạo dựng bản vẽ hoàn hảo, bạn cần nắm vững những quy định sau:
Quy định về khung bản vẽ thiết kế:
- Hình dạng: Khung bản vẽ là hình chữ nhật, được vẽ bằng nét liền đậm cách mép giấy 10mm (khổ A0, A1) hoặc 5mm (khổ A2, A3, A4).
- Vị trí: Khung bản vẽ nằm ở góc dưới bên phải mặt giấy.
- Thông tin: Bao gồm tên công trình, tỷ lệ bản vẽ, tên người vẽ, tên người kiểm tra, tên tổ chức thiết kế, ngày tháng năm vẽ,…
Quy định về nét vẽ trong bản thiết kế:
Mỗi loại nét vẽ mang ý nghĩa riêng biệt, thể hiện các chi tiết khác nhau trong bản vẽ:
- Nét liền đậm: Dùng cho đường viền, đường bao, trục đối xứng,…
- Nét đứt: Dùng cho đường khuất, đường bao khuất,…
- Nét chấm gạch mảnh: Dùng cho giới hạn mặt phẳng cắt, trục đối xứng phụ,…
- Nét liền mảnh: Dùng cho đường kích thước, đường trục,…
>>> Xem thêm: Cách gửi mốc cao độ nhanh chóng và chính xác nhất
Quy định về kích thước:
- Kích thước thật: Phản ánh kích thước thực tế của vật thể, không phụ thuộc vào kích thước hình vẽ.
- Đơn vị đo:
- Kích thước dài: mm
- Kích thước cao: m
- Kích thước góc: độ, phút, giây
- Cách thể hiện: Gồm 3 thành phần: đường kích thước, đường dóng và con số kích thước. Thứ tự thực hiện: vẽ đường dóng, vẽ đường kích thước, ghi con số kích thước.
Ngoài ra, bản vẽ xây dựng còn tuân theo nhiều quy định khác về:
- Bố cục: Trình bày rõ ràng, khoa học, dễ đọc hiểu.
- Chú thích: Ghi chú đầy đủ thông tin liên quan đến bản vẽ.
- Chất lượng: Bản vẽ phải rõ ràng, sắc nét, đảm bảo độ chính xác cao.
Nguyên tắc đọc bản vẽ xây dựng
Trước khi bắt đầu đọc một bản vẽ xây dựng hoặc thiết kế, việc tuân thủ các nguyên tắc sau sẽ giúp bạn hiểu rõ và chính xác hơn về cấu trúc và thiết kế của công trình:
- Theo trình tự logic: Luôn đọc bản vẽ theo đúng trình tự được quy định. Ví dụ, với một biệt thự nhiều tầng, bạn nên bắt đầu từ mặt bằng tầng một và theo từng tầng một lần lượt. Sau đó, xem xét các phòng chức năng như phòng khách, phòng ăn, phòng ngủ và phòng vệ sinh theo từng tầng.
- Đọc bản vẽ phối cảnh: Xem bản vẽ phối cảnh để dễ dàng hình dung được hình dạng và vị trí của công trình trong không gian.
- Mặt vẽ đứng: Bản vẽ mặt đứng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến trúc và hình dáng bên ngoài của công trình.
- Không gian của từng tầng: Nếu công trình có từ hai tầng trở lên, hãy chú ý đến không gian của từng tầng để hiểu rõ cách các phòng và các không gian nối tiếp nhau.
- Kết cấu và thông số kỹ thuật: Luôn kiểm tra lại kết cấu và các thông số kỹ thuật như dầm, sàn, cầu thang, móng, cột để đảm bảo tính chính xác trong thiết kế và xây dựng.
Đọc bản vẽ mặt bằng và nội thất
Trong hồ sơ thiết kế, bản vẽ mặt bằng là một phần quan trọng:
Bản vẽ quy hoạch tổng mặt bằng: Luôn là bản vẽ đầu tiên và thể hiện cắt ngang các tầng với mặt sàn 1,5m. Nó cho bạn biết vị trí chính xác của từng phòng trong mỗi tầng.
Lưu ý về dãy kích thước: Cần chú ý đến các dãy kích thước như kích thước các tường, cửa và khoảng cách giữa các trục tường và cột.
Đọc bản vẽ các hình chiếu đứng
Mục đích của bản vẽ hình chiếu đứng: Dùng để thấy rõ hình dạng và vẻ đẹp tổng thể của công trình từ góc nhìn ngang.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn đo cao độ bằng máy thuỷ bình
Đọc bản vẽ mặt cắt
Mục đích của bản vẽ mặt cắt: Thể hiện chi tiết về chiều cao của các phần trong công trình như lỗ cửa, cầu thang và từng tầng.
Đọc bản vẽ phối cảnh
Mục đích của bản vẽ phối cảnh: Hiển thị hình dáng gần gũi nhất với thực tế sau khi công trình hoàn thiện.
Hy vọng với bài viết trên đã giúp bạn hiểu hết được về ký hiệu cao độ trong bản vẽ xây dựng và các ký hiệu khác cũng như cách đọc bản vẽ xây dựng cơ bản.
>>> Tham khảo một số model máy thủy bình chất lượng trên thị trường:
Be the first to review “Ký hiệu cao độ trong bản vẽ xây dựng là gì? Giải đáp chi tiết!”